| HỆ ĐO LƯỜNG ĐA KÊNH, ĐẦU VÀO GHÉP NỐI VẠN NĂNG, GHÉP NỐI VÀ ĐIỀU KHIỂN BẰNG PHẦN MỀM QUA MÁY TÍNH, CÓ ĐẦU VÀO KẾT NỐI VẠN NĂNG (12 Loại Sensor/Module) |
| ( Ứng dụng: Đo các thông số: Rung, Gia tốc, Độ võng, Phân tích dao động, Nhiệt độ, Độ ẩm, |
| Mô men, Lực kéo/Nén, Tốc độ, Chuyển vị, Ápsuất, Biến dạng, Phân tích FFT, Sức căng, |
| Điện áp, Dòng điện, Tần số, Ánh sáng, Điện trở, Xung, Tín hiệu số ….”Tùy vào mua và ghép nối các loại Sensor khác nhau”) |
| – Số kênh vào: Max 64 kênh đầu vào Vạn năng cho từng kênh (Tùy chọn) |
| * Không cần thay đổi Modules khi kết nối các Sensors (Transducers) khác nhau |
| * Lưu dữ liệu trên đĩa cứng hoặc bộ nhớ ngoài |
| * Hoạt động tích hợp với/hoặc ghép ngoài bàn phím/điều khiển từ xa |
| * Các kết quả đo hiển thị trên màn hình tích hợp hoặc màn hình ngoài |
| * Mỗi kênh vào cách ly có thể ghép được hơn 12 loại sensor khác nhau |
| * Ghép nối CAN cho dữ liệu thu nhận từ CAN bus |
| * Hệ phần mềm tối ưu DASYLAB với chứa năng kiết xuất dữ liệu |
| * Cơ sở dữ liệu các loại Sensors, tiện lợi cho việc cài đặt và tự động nhận dạng Sensors |
| * Dữ liệu đầu ra: CAN, Ethernet, ±10V |
| * Các Sensor (Transducers ghép nối gồm) |
| – Cảm biến đo độ Võng |
| – Cảm biến đo lực Kéo/Nén |
| – Cảm biến đo Gia tốc (Đo rung) |
| – Cảm biến đo Sức căng |
| – Cảm biến đo Biến dạng kiểu lá (Strain Gauge), Kiểu thanh |
| – Cảm biến đo Lưu lượng |
| – Cảm biến đo Điện áp (Potentiometer), Dòng điện |
| – Cảm biến đo Momen |
| – Cảm biến đo Nhiệt độ |
| – Cảm biến đo tốc độ |
| – Đo và phân tích lực 3, 6 thành phần ( Lực Máy Pháy, Tiện, Trung tâm gia công….) |
| MODULE KHUẾCH ĐẠI ĐẦU VÀ’VẠN NĂNG, GHÉP NỐI VÀ TỰ ĐỘNG NHẬN DẠNG Sensor (12 Loại Sensor/Module) |
| – Bộ khuếch đại Vạn năng, 04 kênh, điều khiển bằng máy tính, đầu vào cách ly |
| Cho các loại Sensor sau: Lá điện trở đo biến dạng, cặp nhiệt ngẫu, Pt100, Potentiometer |
| điện áp, dòng điện, ICP, phát tần số, biến đổi mômen, và Encorder. |
| – Các thông số có thể cài đặt và thu thập thông qua giao diện RS-232 và Ethernet |
| – Thu nhận dữ liệu số tốc độ 20KS/s/kênh |
| – Chức năng xứ lý tín hiệu số DSP cho lọc thông số, điều khiển, tuyến tính và tự động chỉnh 0 |
| tự động kiểm tra, giá trị Peak… |
| – Đầu vào Sensor thông qua đầu nối 7 chân, phía trước mặt máy |
| – Số kênh đo: Tổng cộng 08 kênh vạn năng |
| Module khuếch đại vạn năng nối với Sensor – Universal Amplifier |
| + Cầu điện trở biến dạng (Cầu đẩy đủ) |
| + Cầu điện trở biến dạng (Nửa cầu và 1/4 cầu – Tùy chọn thêm) |
| + Tín hiệu Điện áp |
| + Tín hiệu Dòng điện |
| + Potentiometer |
| + Cặp nhiệt ngẫu ( J, K ) |
| + Nhiệt điện trở Pt100 |
| + Sensor dạng ICP |
| + Đo Moomen (Discrim) |
| + Tín hiệu tần số Analog |
| + Tín hiệu tần số Digital |
| + Đo Sensor kiểu cảm kháng (Inductive Sensor) ( Tùy chọn thêm) |
| + Sensor PWM ( Điều khiển độ rộng xung) ( Tùy chọn thêm ) |
| – Thông tin chung (General) |
| + Chính xác: Xem loại Sensor vào |
| + Số kênh: 04 kênh vào/Module , Cách ly |
| + Bộ biến đổi AD: 24 bít |
| + Tốc độ lấy mẫu: 20Khz |
| + Băng thông: 5KHz |
| + Đầu ra Analog Optional: ±10V/12mA, 02 đầu ra/kênh, phân dải 16 bít |
| + Đầu ra số: SPI (Internal), CAN |
| + Bảo vệ đầu vào: ±100V, EDS IEC 1000-4-2 |
| + Kích thích: +5V/500mA |
| + Nhiệt độ môi trường: 0…50oC |
| – Cầu đo biến dạng (Strain Gauge Bridges) |
| + Dải: 0.5, 1, 2, 4, 5, 10, 25, 50 mV/V |
| + Chính xác: ±0.03 % |
| + Kích thích: 0.5, 1, 2.5, 5 V cho 120 Ohms |
| + Kiểu: Full, half, quarter bridge (Quarter bridge optional) min. 120 Ohms |
| – Điện áp (Voltage) |
| + Dải: 0.5, 1, 2, 5, 10, 20, 50, 80 V |
| + Điện áp vào Max: 80V |
| + Chính xác: ±0.05 % |
| – Tín hiệu dòng điện (Signal Current) |
| + Dải: ± 20mA, 4…20mA |
| + Chính xác: ± 0.1 % |
| – Biến trở (Potentiometer) |
| + Dải: 6.25, 12.5, 25, 50, 100 % |
| + Chính xác: ± 0.05 % |
| + Kiểu nối: Automatic3 / 5-wire switch |
| – Cặp nhiệt ngẫu J, K (Thermocouples: J,K) |
| + Dải: -100 ~ +100, +200, +500, +1000, +1200°C |
| + Chính xác: ± 0.1 % |
| – Nhiệt điện trở Pt100 (Pt100) |
| + Dải: -100 ~ +100, +200, +500, +1000 °C |
| + Chính xác: ± 0.1 % |
| – Sensor ICP (ICP Sensor) |
| + Dải: 1,2,5, 10V |
| + Tần số vào Min: 2Hz |
| + Chính xác: ± 0.1 % |
| + Nguồn kích thích: 4mA, 24V |
| – Tần số analog (Frequency Analog) |
| + Dải: 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10, 100 kHz |
| + Chính xác: ± 0.05 % |
| + Điện áp vào: ± 0.05 …80 V |
| + Kích thích: 4,5 V (50 mA), Optional External >30V |
| – Tần số Digital (Frequency Digital) |
| + Dải : 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 Hz, 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 kHz |
| + Chính xác: ± 0.05 % |
| + Điện áp vào: TTL / CMOS |
| + Kích thích: 4,5 V (50 mA), Optional External >30V |
| – Momen, Telemetry (Torquemeter, Telemetry ) |
| + Dải: 10 kHz ± 5 kHz, 100 kHz ± 45 kHz |
| + Chính xác: ± 0.05 % |
| + Điện áp vào: TTL / CMOS |
| + Kích thích: 4,5 V (50 mA), Optional External >30V |
| – Giải mã (Incremental Encoder) |
| + Dải: Thay đổi, đặt bởi số xung (Pulses) |
| + Chính xác: ± 0.05 % |
| + Điện áp vào: TTL / CMOS |
| + Kích thích: 4,5 V (50 mA), Optional External >30V |
| – Sensor độ rộng xung (PWM Sensor) |
| + Dải: 100Hz, 1000Hz, 10kHz |
| + Chính xác: ± 0.01 % |
| + Điện áp vào: TTL / CMOS |
| MODULE KHUẾCH ĐẠI TẦN SỐ MANG – CF AMPLIFIER |
| – Thông tin chung (General) |
| + Chính xác: Xem loại Sensor vào |
| + Số kênh: 02 kênh vào/Module , Cách ly |
| + Dải tần sóng mang: 5KHz |
| + Tốc độ lấy mẫu: 20kS/s |
| + Băng thông: 1Khz |
| + Đầu ra Analog: ±10V/12mA, 02 đầu ra/kênh, phân dải 16 bít |
| + Đầu ra số: SPI (Internal), CAN |
| + Bảo vệ đầu vào: ±15V, EDS IEC 1000-4-2 |
| + Kích thích: +15V/70mA; -15V/65mA; +5V/320mA |
| + Nhiệt độ môi trường: 0…50oC |
| – Đo biến dạng, mô men xoắn cảm kháng, sensor cảm kháng LDVT (Strain Gauge, |
| Torque Converter, Inductive Sensor (LVDT)) |
| PHẦN MỀM DASYLAB – FULL |
| – Đo đa năng: Rung, Ồn, Gia tốc, Vận tốc, Lực, Lưu lượng, Áp suất, Mô men, Chuyển vị, |
| Phân tích FFT, Đo mức… |
| – Thể hiện giao diện băng cửa sổ dạng Icon |
| – Ghép nối đơn giản, dễ thao tác |
| – Hiển thị đồ họa trực tiếp của nhiều kênh đo đồng thời , Hoặc một kênh đo |
| – Lưu số liệu trên máy tính |
| – Kiết xuất dữ liệu trên Excel |
| – Kết nối các modules đo lường trên phần mềm theo kiểu Kéo-Thả biểu tưởng Icon |
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.