– Máy đo khí đa chỉ tiêu khí loại cầm tay, dùng đo các loại khí LEL (Pentane), |
LEL (Methane), CH4 IR (0-100% vol.), CH4 (0-5%), Hydrocarbons |
IR (0-100% LEL), các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi |
(VOCs), H2S, O2, NO2, CO,CO/H2S NH3, Cl2, ClO2 PH3 |
CO High, SO2, HCl, HCN, H2, PH3 High, NO, |
(mỗi cấu hình của MX6 đo được tối đa 6 loại khí trên). |
– Kết quả hiển thị theo đơn vị ppm, hoặc % thể tích, có biểu đồ kết quả |
theo thời gian thực trên màn hình LCD màu. |
– Tùy theo yêu cầu người sử dụng có thể chọn cấu hình MX6 |
tích hợp bơm hút khí khi cần thiết đo khí ở các nơi có vị trí khó tiếp cận. |
– Có chức năng báo động bằng đèn, âm thanh (lên tới 95 dB), báo rung. |
– Dữ liệu lưu trữ trong 1 năm và chỉ mất 15 phút để tải về. |
– Dữ liệu được lưu trữ khi mất nguồn |
– Màn hình STN đồ họa màu LCD lớn, điều chỉnh độ tương phản để phù hợp với môi trường |
làm việc khác nhau. |
– Máy sử dụng pin sạc Li-ion, thời gian sử dụng lên tới 24 giờ, hoặc sử dụng pin kiềm AA (10.5 giờ) |
– Thân máy vững chắc chịu được va đập, nhỏ gọn, chống mốc, chống nhiễu. |
– Kích thước: 135 x 77 x 43 mm |
– Trọng lượng: 409 g |
– Môi trường hoạt động: -200C – 550C / 15% – 95% RH không ngưng tụ |
* Thang đo khí / độ phân giải: |
– Các khí dễ cháy: 0 – 100% LEL / 1% hoặc 10 ppm |
– Methane: 0 – 5% / 0.01% |
– Oxi: 0 – 30% / 0.1% |
– Carbon Monoxide: 0 – 1,500 ppm /1 ppm (optional: 0 – 9,999 ppm / 1 ppm) |
– Hydrogen Sulfide: 0 – 500 ppm / 0.1 ppm |
– CO/H2S (COSH) – đầu dò đo kết hợp 2 trong 1 (CO: 0 – 1500 ppm /1 ppm; |
H2S: 0 – 500 ppm / 0.1 ppm) |
– Hydrogen H2: 0 – 2,000 ppm /1 ppm |
– Nitric Oxide NO: 0 – 1,000 ppm / 1 ppm |
– Chlorine Cl2: 0 – 100 ppm / 0.1 ppm |
– Nitrogen Dioxide NO2: 0 -150 ppm / 0.1 ppm |
– Sulfur Dioxide SO2: 0 – 150 ppm / 0.1 ppm |
– Hydrogen Cyanide HCN: 0 – 30 ppm / 0.1 ppm |
– Hydrogen Chloride HCl: 0 – 30 ppm / 0.1 ppm |
– Ammonia NH3: 0 – 500 ppm / 1 ppm |
– Chlorine Dioxide ClO2: 0 – 1 ppm / 0.01 ppm |
– Phosphine: 0 – 10 ppm / 0.01 ppm (Optional: 0 – 1000 ppm / 1 ppm) |
– Carbon Dioxide CO2: 0 – 5% / 0.01% |
– Chất hữu cơ dễ bay hơi VOCs: 0 – 2,000 ppm / 0.1 |
Máy đáp ứng các tiêu chuẩn: |
– UL – Class I, Groups A,B,C,D T4; Class II, Groups F,G; AEx ia d IIC T4 |
– CSA – Class I, Groups A,B,C,D T4; Ex d ia IIC T4 |
– MSHA – 30 CFR, Part 18 and 22, Intrinsically safe for methane/air mixtures |
– IECEx/ATEX – Ex ia d I/IIC; IP65 (IP64 pump version) |
– Equipment Group and Category: II 2G / I M1 (I M2 w/IR sensor) |
– EN 60079-29-1; EN 50104 |
– ANZEx – Ex ia s Zone 0 I, IP64 Asp., IP65 Dif. |
Cung cấp bao gồm: |
– Máy đo đa chỉ tiêu khí cầm tay model iBRID MX6 |
– Pin sạc, bộ sạc pin, vỏ bảo vệ bằng nhựa, dây đeo, 04 jack cắm, |
vít, bao đựng máy, dây và nắp chụp hiệu chuẩn |
– Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng và tài liệu hướng dẫn sử dụng |
ĐẦU ĐO KHÍ NO |
– Khoảng đo: 0 … 1,000 ppm (1 ppm) |
ĐẦU ĐO KHÍ NO2 |
– Khoảng đo: 0 … 150 ppm (0.1 ppm) |
ĐẦU ĐO KHÍ CO |
– Khoảng đo: 0 … 1,500 ppm (1 ppm) |
ĐẦU ĐO KHÍ H2S |
– Khoảng đo: 0 … 500 ppm (0.1 ppm
Liên hệ đặt hàng Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238 Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo khí đa chỉ tiêu cầm tay” Hủy
Sản phẩm tương tự
Liên hệ
Liên hệ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.