Thông số kỹ thuật |
Q35Y – 16 |
Q35Y – 20 |
Áp lực nén (Tấn) |
55 |
75 |
Độ dày vật liệu (mm) |
16 |
20 |
Chiều rộng cắt tối đa (mm) |
400 |
480 |
Độ bền uốn của vật liệu (N/mm²) |
≤450 |
≤450 |
Góc cắt (độ) |
7 |
8 |
Hành trình cắt (mm) |
80 |
80 |
Số hành trình/phút |
8 |
8 |
Chiều sâu họng máy(mm) |
305 |
355 |
Công suất động cơ chính (Kw) |
4 |
5.5 |
Kích thước máy(mm) |
1640 x 730 x 1770 |
1860 x 790 x 1900 |
Trọng lượng (kg) |
1600 |
2200 |
Chức năng Đột dập (mm) | ||
Khả năng đột |
Ø70 × 3 mm |
Ø80 × 3 mm |
Ø50 × 6 mm |
Ø60 × 6 mm |
|
Ø55 × 8 mm |
Ø65 × 8 mm |
|
Ø32 × 10 mm |
Ø42 × 10 mm |
|
Ø25 × 16 mm |
Ø30 × 20 mm |
|
Chiều dài hành trình tối đa |
80 |
80 |
Chiều sâu họng tiêu chuẩn |
305 |
355 |
Chiều cao bàn làm việc |
1030 |
1084 |
Chức năng cắt | ||
Thanh thẳng |
250 × 16 |
330 × 20 |
Chiều dài dao cắt |
380 |
485 |
Chiều cao bàn cắt |
890 |
894 |
Cắt thép góc | ||
Thép 900 |
125×12 |
140×12 |
Thép 450 |
70×10 |
70×10 |
Chiều cao bàn cắt |
1130 |
1139 |
Cắt thép hình | ||
Thép Tròn/vuông |
45 |
50 |
Thép I/ thép máng (U) |
130×65 |
160 × 88 |
Thép T |
90×12 |
90 × 12 |
Cắt rãnh | ||
Chiều dày tối đa |
10 |
13 |
Chiều rộng |
57 |
57 |
Độ sâu: hình nêm – chữ nhật. |
60-90 |
60 – 90 |
Chiều cao bàn |
890 |
883 |
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.