MÁY ĐO CHẤT LƯỢNG ĐIỆN NĂNG, |
MÁY KIỂM TRA, PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG ĐIỆN, 1 PHA, 3 PHA |
– Màn hình màu hiển thị LCD TFT, kiểu chạm tay (Touch Screen) |
– Các tiêu chuẩn đo kiểm: CE mark, EN 61010-032, EN 61010-1, |
EMC Directive 2004/108/EEC; LVD Directive 2006/95/EEC |
– Đo lường, phân tích hệ điện 1 pha, 3 pha |
– Chức năng đo: Điện áp, Dòng điện, Công suất, Công suất phản kháng, |
Công suất biểu kiến, hệ số công suất…, |
– Hiển thị dang sóng điện áp, dòng điện |
– Lựa chọn 251 tthoong số đo cùng lúc |
– Phân tích Sóng hài Điện áp và Dòng điện bậc 49 |
– Voltage anomalies (sags, swells) with 10ms resolution Numerical and graphical (waveforms) visualization; |
– Histogram visualization of harmonic analysis; Vectorial diagram of voltages and currents |
– Voltage unbalance; Predefined recordings of parameters |
– Bộ nhớ trong 15MB |
– Khe nhớ dùng cho thẻ nhớ |
– Ghép nối USB |
– Phần mềm dùng Win cho ghi dữ liệu |
– Pin nguồn nạp Li-ion |
* Thông số kỹ thuật chi tiết |
– Đo Điện áp V AC/DC giá trị thực (TRMS AC/DC phase – neutral / phase – ground voltage, single / three phase systems ) |
+ Dải đo: 2.0 ÷ 600.0 V, Phân dải: 0.1V; Chính xác: ±(0,5%rdg + 2dgt) |
– Đo Điện áp V AC/DC giá trị thực (TRMS AC/DC phase – phase voltage, three phase systems ) |
+ Dải đo: 2.0 ÷ 1000.0 V, Phân dải: 0.1V; Chính xác: ±(0,5%rdg + 2dgt) |
– Đo Dòng điện IAC giá trị thực (TRMS AC current with flex FlexINT transducer – 300A full scale (**) ) |
+ Dải đo: 0.0 ÷ 49.9A, 50.0 ÷ 300.0 A , Phân dải: 0.1A; Chính xác: ±(0,5%rdg + 0.24%FS) |
– Đo Dòng điện IAC giá trị thực (TRMS AC current with flex FlexINT transducer – 3000A full scale ) |
+ Dải đo: 0.0 ÷ 3000.0 A , Phân dải: 0.1A; Chính xác: ±(0,5%rdg + 0.06%FS) |
– Đo Tần số (Frequency (voltmetric and amperometric inputs) ) |
+ Dải đo: 42.5 ÷ 69.0 Hz, Phân dải: 0.1Hz; Chính xác: ±(0,2%rdg + 1dgt) |
– Phân tích hài Điện áp – Dòng điện (Voltage and current harmonics ) |
+ Dải: DC ÷ 25th, Phân dải: 0.1V/0.1A; Chính xác: ±(0,3%rdg + 5dgt) |
+ Dải: 26th ÷ 33th, Phân dải: 0.1V/0.1A; Chính xác: ±(0,3%rdg + 5dgt) |
+ Dải: 33th ÷ 49th, Phân dải: 0.1V/0.1A; Chính xác: ±(0,3%rdg + 5dgt) |
– Đo Công suất (Power – Single phase and three phase systems (@cosϕ>0.5, Vmis>60V, STD clamp) ) |
( Gồm: Công suất tiêu thụ-W, Công suất phản kháng-VAR, Công suất biểu kiến-VA) |
+ Dải: FS ≤ 1A , Dải: 0.0 – 999.9 & 1.000 – 9.999k; Chính xác: ±(1%rdg+5dgt) |
+ Dải: 1A< FS ≤ 10A , Dải: 0.000 – 9.999k & 10.00 – 99.99k ; Chính xác: ±(1%rdg+5dgt) |
+ Dải: 10A< FS ≤ 100A , Dải: 0.00 – 99.99k & 100.0 – 999.9k; Chính xác: ±(1%rdg+5dgt) |
+ Dải: 100A< FS ≤ 3000A , Dải: 0.0 – 999.9k & 1.000 – 9.999M; Chính xác: ±(1%rdg+5dgt) |
– Đo Năng lượng (Energy – Single phase and three phase systems (@ cosϕ>0.5, Vmis>60V, STD clamp) ) |
( Gồm: Năng lượng tiêu thụ-Wh, Năng lượng phản kháng-VARh, Năng lượng biểu kiến-VAh) |
+ Dải: FS ≤ 1A , Dải: 0.0 ÷ 999.9 & 1.000 – 9.999k; Chính xác: ±(1%rdg+5dgt) |
+ Dải: 1A< FS ≤ 10A , Dải: 0.000 – 9.999k & 10.00 – 99.99k ; Chính xác: ±(1%rdg+5dgt) |
+ Dải: 10A< FS ≤ 100A , Dải: 0.00 – 99.99k & 100.0 – 999.9k; Chính xác: ±(1%rdg+5dgt) |
+ Dải: 100A< FS ≤ 3000A , Dải: 0.0 – 999.9k & 1.000 – 9.999M; Chính xác: ±(1%rdg+5dgt) |
– Đo Hệ số công suất (Power factor (cosϕ) ) |
+ Dải: 0.20 – 0.50; Phân dải: 0.01; Chính xác: 1.0 |
+ Dải: 0.50 – 0.80; Phân dải: 0.01; Chính xác: 0.7 |
+ Dải: 0.80 – 1.0; Phân dải: 0.01; Chính xác: 0.6 |
– Kích thước: 235 (W) x 165 (L) x 75 (D) mm |
– Khối lượng: Cả pin: 1.0 kg |
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238 Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy phân tích chất lượng điện” Hủy
Sản phẩm tương tự
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.