Máy phân tích thong tin tổng hợp,
CHỈ THỊ SỐ TRÊN MÀN HÌNH LCD
• Máy phát tín hiệu RF – RF Signal Generator
• Đo độ nhạy máy thu – Sensitive Measurement Receiver
• Phân tích phổ – Spectrum Analyzer
• Máy phát Offset song công toàn băng tần – Full Band Duplex Offset Generator
• Đếm tần số – Frequency Counter
• Đo điện áp AC/DC – AC/DC Voltmeter
• Dao động ký điện tử 50Khz – 50 kHz Oscilloscope
• Đo công suất RF – RF Wattmeter
• Đo độ mạnh của trường điện từ tín hiệu – Signal Strength Meter
• Đô lỗi tần số – Frequency Error Meter
• Đo SINAD – SINAD Meter
• Đo méo – Distortion Meter
• Máy phát quét – Sweep Generator
• Máy phát âm tần – Audio Generator
• Phân tích điều chế – Modulation Analyzer
• Mô phỏng tín hiệu – Signaling Simulator
• Đếm và quét – RF Scan/Counter
• Phân tích phổ với đánh dấu – High Performance Spectrum Analyzer with Markers
• Dò lỗi cáp – Cable Fault Locator
• Máy phát bám – Tracking Generator
• Lập trình thừ nhiệm – Programmable Test Set-Ups
* Hoạt động/Mode hiển thị – OPERATING/DISPLAY MODES:
– Quan sát AM/FM – Dò lỗi cáp
– Máy phát AM/FM – Đếm tần số
– Tổng hợp tín hiệu âm tần – Đồng hồ đo Vol số
– Phân tích phổ – Đo công suất
– Máy phát song công – Máy đo tín hiệu trường
– Máy phát quét – Đo SINAD/Distortion
– Máy phát bám
* Máy phát tín hiệu RF – RF SIGNAL GENERATOR:
Tần số – FREQUENCY:
– DảI tần: 400Khz ~ 1Ghz
– Phân dải: 50Hz
– Chính xác: theo chuẩn dao động tham chiếu
– Thời gian ổn định: 1 giây
Đầu ra – OUTPUT
– DảI FM: -130dBm ~ 0dBm
– DảI AM: -130dBm ~ -3dBm
– Chính xác: ±2dB, -80dBm ~ -130dBm, RF I/O Port
±4dB, >3Mhz, tất cả mức vào khac và cổng
Máy phát quét – SWEEP GENERATOR
– DảI tần: 400Khz ~ 1Ghz
– Phân dải: 50Hz
– Đầu ra: -130dBm ~ 0dBm
– Độ rông quét: lựa chọn trên ±5Mhz tần số trung tâm
– Ghép scope: đồng bộ vệt tới máy phát quét
– Chính xác: Như máy phát tín hiệu
Máy phát song công – DUPLEX GENERATOR
– DảI tần: 400Khz ~ 1Ghz
– Phân dải: 50Hz
– Đầu ra: -130dBm ~ 0dBm
– Tần số Offset: 0Mhz ~ ±999.995Mhz tại bước 2.5Khz
– Chính xác: như máy phát tín hiệu
Tinh khiết dải phổ – SPECTRAL PURITY
– Sai số khong xác thực: -35dBc với ±20Mhz của tần số sóng mang.
– Hài: -20dBc
Điều chế FM – FM MODULATION
– Độ di tần: 99.5Khz
– Chính xác: 5% của giá trị đặt ±25Hz @1Khz (NB)
5% của giá trị đặt ±250Hz @1Khz (WB)
– Dư FM: 20Hz Max @ 300Hz ~ 3Khz
– DảI tần: 5Hz ~ 20Khz
Điều chế AM – AM MODULATION
– DảI điều chế: 0 ~ 90%
– Phân dải: 1% của điều chế
– Dư AM: 1.0% Max @300~3Khz
– DảI tần: 100Hz ~ 10Khz
Tổng hợp điều chế âm tần – AUDIO MODULATION SYNTHESIZER
– Kiểu điều chế: 1Khz tone, 1 kHz tone, PRIVATE LINE, DIGITAL PRIVATE LINE,
Single Tone, DTMF, Two-Tone Paging, 5/6 Tone Paging,
International Select V, 20 Tone General Sequence,
Tone Remote Control, External inputs from both
a supplied microphone and BNC input.
– Độ bằng phẳng biên độ điều chế ra: 5Hz ~ 20Khz ±1dB
– Mức ra Mod: Lập trình tới ±7.95V Peak
– Trở kháng điều chế ra:100ohm
– Méo tone 1Khz: không vượt quá 1% THD
– Đầu vào điều chế ngoài: mặt trước Micro và giắc BNC
– Trở kháng vào: 600 ohm
– Microphone cung cấp: HMN-1056D
Máy thu RF – RF RECEIVER
Tần số – FREQUENCY
– DảI tần: 400Khz ~ 1Ghz
– Phân dảI: 50Hz
– Chính xác theo tham chiếu
– Phổ tinh khiết phản hồi: 40dB
Độ nhạy (trên 10Mhz) – SENSITIVITY
– DảI hẹp băng tần FM: 2.0 MicroV cho 10dB EIA SINAD
– DảI rộng băng tần FM: 10 MicroV cho 10dB EIA SINAD
– AM: 10 MicroV cho 10dB EIA SINAD
Lỗi đo tần số – FREQUENCY ERROR METER
– Kiểu hiển thị: tự động
– Phân dải: 1Hz
Đo di tần FM – FM DEVIATION MEASUREMENT
– DảI đo dảI điều chế: Trên ±5Khz tại dảI hẹp
Trên ±75Khz tại dảI rộng
– Chính xác: ±5% thêm vào dư FM
– Tần số phản hồi: chọn theo:
+ Lọc thông thấp: 300Hz, 3Khz, 20Khz
+ Lọc thông cao: 5Hz, 300Hz, 3Khz
– Mức ra dảI điều chế: 0.8V peak/ độ di tần 1Khz tại dảI hẹp và trên 10Khz tại dảI rộng
– Trở kháng ra dảI điều chế: 100ohm
– Cảnh báo di tần: Nghe thấy, đặt thông qua bàn phím tại tăng 100Hz
Đo điều chế AM – AM MODULATION MEASUREMENTS
– DảI dảI điều chế: 0 ~ 100%
– Chính xác: ±5% cho mức dưới 80%
– Tần số phản hồi: chọn theo:
+ Lọc thông thấp: 300Hz, 3Khz, 20Khz
+ Lọc thông cao: 5Hz, 300Hz, 3Khz
– Mức ra dảI điều chế: 0.8V peak/ 10% điều chế AM
– Trở kháng ra: 100ohm
Đo dảI điều chế Phase: (optional) – PHASE DEMODULATION MEASUREMENTS
– DảI dảI điều chế: DảI hẹp = 1 radian
DảI rộng = 10 radian
– Chính xác/tần số phản hồi: ±5% tại 1Khz, ±7% 300Hz ~ 3.5Khz với De-emphasis
– Trở kháng ra: 100ohm
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.