| – Hệ thống điều khiển: SIEMENS 802C |
| – Hành trình trục X: 650mm |
| – Hành trình trục Y: 400mm |
| – Hành trình trục Z: 450mm |
| – Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt máng trượt đứng: 430mm |
| – Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn máy: 115~565mm |
| – Diện tích bàn máy: 1200*405mm |
| – Chịu tải tối đa của bàn máy: 400kg |
| – Số rãnh trượt trục Y: 2pcs |
| – Kích thước rãnh chữ T ( Rộng*Chữ số*Khoảng cách ): 16*5*60mm |
| – Tốc độ trục chính : 60~6000rpm |
| – Độ côn trục chính : BT40 |
| – Độ kéo trục vít: MAS-BT-40 |
| – Tốc độ bước tiến nhanh của trục X,Y,Z :10000mm/min |
| – Bước tiến cắt: 0~6000mm/min |
| – Môtơ trục chính: 5.5kw |
| – Môtơ trục X,Y,Z: 3.5kw |
| – Máy bơm làm mát: 200w |
| – Trọng lượng dao nặng nhất : 6kg |
| – Kích thước dao lớn nhất: Phi 100mm |
| – Thời gian thay dao: 4 giây |
| – Nguồn điện cung cấp : 3pha- AC 380V 50Hz |
| – Điện năng tiêu hao: 15KVA |
| – áp lực máy nén khí : 6kg/cm2 |
| – Trọng lượng tịnh của máy: 3700kg |
| – Kích thước máy ( Dài x Rộng x Cao ): 2400*1800*2100mm |
| – Đạt tiêu chuẩn quốc tế: ISO-9001, CE |
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.