THIẾT BỊ THỬ ĐỘ BỀN MỎI VẬT LIỆU GHÉP NỐI MÁY TÍNH VÀ ĐIỀU KHIỂN QUAN SÁT ĐẶC TÍNH TRÊN PHẦN MỀM |
– Tương thích các tiêu chuẩn: ASTM A730, ASTM E4, ASTM E83, ISO6892, |
ISO7438, ISO75000-1 and EN 10002-4. |
– Sản xuất theo tiêu chuẩn: ISO-9001 |
* Cấu hình chính: |
– Máy thử nghiệm độ bền mỏi vạn năng, Servo thủy lực tự động bao gồm khung chịu tải chính |
(thiết bị truyền động tuyến tính NCA50 ở phía dưới), bơm thủy lực Servo BST36 (0r BST45), |
kẹp thủy lực HG50, bộ điều khiển Servo đơn kênh và phần mềm thử nghiệm tương ứng |
và các phụ kiện cần thiết khác |
* Chi tiết khung gia tải: |
– Khung tải có cấu trúc cột đôi, và thiết bị truyền động Servo tuyến tính ở phía dưới. |
Các con trượt được thay thế bằng lực thủy lực. |
Sức căng trước khi kẹp và độ ổn định đảm bảo tin cậy cao cho các bài thử |
– Thông số kỹ thuật của khung gia tải: |
+ Lực hàm kẹp lớn nhất (Lực động): 250KN |
+ Dải truyền động cớ sẵn: 25kN, 50kN, 100 kN, 250KN |
+ Khoảng cách thử theo trục đứng lớn nhất Max: 1200mm |
+ Khoảng cách giữa hai cột gia tải: 715mm |
+ Tần số dao động mỏi Max: 100Hz |
+ Kích thước khung: 1030×747× 3127mm |
* Chi tiết bơm thủy lực: |
– Là động cơ AC, có độ ồn thấp |
– Lưu lượng: 36 L/m |
– Công suất: 15KW |
– Hệ tạo áp: 21MPa |
– Chính xác lọc: 3μm |
* Chi tiết Bộ điều khiển số (Germany) |
– Chu kỳ điều khiển vòng lặp nhỏ nhất: 0.4ms |
– Kênh giải mã đầu vào SSI: (Tích hợp trên bảng mạch PCB): Tần số Max 32 MHz (app. 300 kHz) |
– Kênh vào số mức 24V: 8 |
– Kênh ra số mức 24V: 8 |
– Giao diện với PC: USB và Ethernet |
– Giao diện chung I4 (I4 Option): 8 |
– Nguồn nuôi: 100 ~ 250V AC |
– Nguôn trong: 24 Volt/2A DC |
– Tín hiệu điều khển: ±10V đầu ra với phân dải ±15 Bits và đầu ra số cho Rơ le điều khiển |
* Thông số kỹ thuật: |
– Khả năng thử Max: 250KN |
– Độ chính xác đo: |
+ Chính xác đo khi có tải: 2%-100% FS, ≤±1% (or ±0.5%) |
+ Chính xác độ chuyển vị (Dịch chuyển): ≤±1%FS, (or ±0.5%FS) |
+ Chính xác đo biến dạng: ≤±1%, (or ±0.5%) |
– Tần số dao động: Max 100Hz |
– Biên độ: ±75mm |
– Kích thước Piston: φ180mm |
– Khoảng cách giữa các trụ Max: 630/715mm |
– Khoảng cách thử mẫu Max: 1200mm |
– Kích thước khung: 1030×747× 3127mm |
– Hệ hàm kẹp mẫu: Thủy lực |
– Trọng lượng tổng: 2100kg |
Cung cấp bao gồm: |
– Máy chính |
– Bộ hàm kẹp thủy lực HG50 |
– Lõi hàm kẹp |
– Bơm thủy lực BST36 (or BST45) |
– Bộ điều khiển số |
– Phần mềm thử nghiệm độ bền mỏi chuyên dùng |
– Hệ Sensor (Loadcell) đo chuẩn |
– Bộ đo độ dãn dài |
– Bộ cáp nối |
– Ống dẫn thủy lực |
– Tài liệu kiểm chuẩn |
– Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.