MODEL
|
750
|
1000
|
|
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC
|
Vượt băng máy
|
430 ( 16.93″ )
|
|
Vượt băng bàn trượt máy
|
265 ( 10.43″ )
|
||
Khoảng cách giữa các tâm
|
750 ( 29.53″ )
|
1000 ( 39.37″ )
|
|
BĂNG MÁY
|
Tiện vượt khe hở
|
620 ( 24.41″ )
|
|
Chiều rộng băng máy
|
315 ( 12.4″ )
|
||
Chiều rộng khe hở
|
210 ( 8.27″ )
|
||
Chiều dài băng máy
|
1380 ( 54.33″ )
|
1880 ( 74″ )
|
|
Ụ TRỤC CHÍNH
|
Đường kính lỗ trục chính
|
ø52 (2.05″)
|
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
2 cấp
|
||
Tốc độ trục chính
|
30-1800 vòng
|
||
Mũi trục chính
|
ASA A1-6
|
||
Độ côn trục chính
|
M.T.#6
|
||
BÀN DAO
|
Chiều rộng bàn dao
|
430 ( 17″ )
|
|
Hành trình trượt ngang
|
250 ( 9.84″ )
|
||
Hành trình đài dao
|
125 ( 4.92″ )
|
||
Kích thước cẳt lớn nhất
|
20×20 ( 0.79″x0.79″ )
|
||
Ụ ĐỘNG
|
Đường kính trục
|
Ø52 (2.05″)
|
|
Hành trình trục
|
140 (5.51″)
|
||
Lỗ côn
|
M.T. 4
|
||
TIỆN REN
|
Đường kính vít me
|
f 35mm , 6mm / bước ren / Dia.1″ x 4 T.P.I
|
|
Ren mét
|
0.5 – 7.0 ( 22 loại)
|
||
Ren inch
|
4 – 56 T.P.I. (36 loại )
|
||
Ren DP
|
8-112 D.P. ( 36 loại )
|
||
Ren modul
|
0.25-3.5 M.P. (14 loại)
|
||
TỐC ĐỘ TIỆN DAO
|
Đường kính ăn dao
|
28 ( 1.1″ )
|
|
Tốc độ tiện dao dọc
|
0.05 – 0.7 mm/vòng ( 0.0197″-0.0276″ in/vòng )
|
||
Tốc độ tiện dao ngang
|
0.025-0.35 mm/vòng ( 0.001″-0.0138″ in/vòng)
|
||
ĐỘNG CƠ
|
Động cơ trục chính
|
5 HP ( 3.75kw )
|
|
Động cơ làm mát
|
1/8 HP (0.1kw)
|
||
KÍCH THƯỚC
|
Trọng lượng tịnh
|
1200 kgs
|
1300 kgs
|
Trọng lượng tổng thể
|
1380 kgs
|
1550 kgs
|
|
Kích thước máy đóng thùng (DxRxC)
|
1950x1000x1400
77″x40″x55″
|
2200x1000x1400
87″x40″x55″
|
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.