Thông số kỹ thuật |
|||||
MODEL |
CNC25B2 |
CNC38B2 |
CNC50B2 |
CNC80B1 |
CNC100B1 |
Đường kính ống uốn tối đa |
25 x 1.8mm |
38 x 2.0 mm |
50 x 2.0 mm |
80 x 2.5 mm |
100 x4.0 mm |
Bán kính uốn tối đa (mm) |
100 |
200 |
220 |
250 |
300 |
Góc uốn tối đa |
1900 |
1900 |
1900 |
1900 |
1900 |
Chiều dài trục nòng (mm) |
1800 |
2100 |
3000 |
3000 |
3600 |
Dung sai uốn |
±0.050 |
±0.050 |
±0.050 |
±0.010 |
±0.010 |
Tốc độ uốn |
200(0/giây) |
150(0/giây) |
120(0/giây) |
50(0/giây) |
35(0/giây) |
Dung sai đưa phôi(mm) |
±0.010 |
±0.010 |
±0.010 |
±0.10 |
±0.10 |
Dung sai xoay |
±0.050 |
±0.050 |
±0.10 |
±0.10 |
±0.10 |
Tốc độ xoay |
240(0/giây) |
240(0/giây) |
200(0/giây) |
150(0/giây) |
100(0/giây) |
Khoảng cách tối đa giữa hai khuôn hai tầng (mm) |
40 |
45 |
80 |
90 |
100 |
Tốc độ đưa phôi(mm/giây) |
1~1100 |
1~1100 |
1~1100 |
1~800 |
1~600 |
Công suất động cơ |
14HP |
18.5HP |
36HP |
18HP |
24HP |
Kích thước (cm) |
350x90x140 |
370x90x140 |
510x155x150 |
500x140x150 |
600x200x170 |
Trọng lượng(kg) |
1600 |
3500 |
3600 |
4000 |
6000 |
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.