THIẾT BỊ ĐO ĐỘ MÀU (độ trắng) CỦA VẢI XÁCH TAY KIỂU QUẢNG PHỔ, HIỂN THỊ SỐ TRÊN MÀN HÌNH LCD (touch Screen) |
– Hiển thị số trên màn hình LCD, TFT 3.5inch, Cảm ứng chạm tay |
– Góc đo: 45°/0° |
– Độ lặp: ΔE*ab<=0.04 |
– Tiêu chuẩn thử: CIE, ISO, ASTM, DIN |
– Tích hợp quả cầu sáng: Φ58mm |
– Nguồn sáng: LED kết hợp |
– Sensor đo: Silicon photodiode array |
– Dải phổ: 10 nm |
– Hiệu suất dải phổ: 10 nm equivalent triangular |
– Dải đo ánh sáng: 0 ~ 150 % |
– Trường qua sát: Φ8mm |
– Các tiêu chuẩn sáng: CIE LAB, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV,LAB&WI&YI |
– Công thức màu vi sai: ΔE*ab,ΔE*uv,ΔE*94,ΔE*cmc(2:1),ΔE*cmc(1:1),ΔE*cmc(l:c), |
CIE2000Δ *00,ΔE(h) |
– Đặc tính chói: WI(ASTM E313,CIE/ISO,AATCC, Hunter), YI(ASTM D1925,ASTM 313), |
Metamerism Index (Mt), Color Strength, Opacity, Color Stain, Color Fastness |
– Độ sáng: D65,A,C,D50,D55,D75,F2,F6,F7,F8,F10,F11,F12 |
– Giữ liệu quan sát: Spectral Value/Graph, Colorimetric Value, Color Difference Value/Graph, |
PASS/FAIL Result, Color Offset, Color Simulation, color index setting(ΔE*94, ΔE*cmc, ΔE2000), |
tolerance prompt, reverse prompt, time setting, language setting, restore factory setting |
– Thời gian đo: 1,5 giây |
– Độ lặp lại dải phổ: Spectral Reflectance: standard deviation within 0.1%(400~700nm: within 0.2%) |
Colorimetric Value: Standard deviation within DeltaE*ab 0.04 (Measurement conditions: white |
calibration plate measured 30 times at 5 seconds intervals after white calibration was performed.) |
– Thiết bị: Within DeltaE*ab 0.2 (Average for 12 BCRA Series II color tiles) |
– Kính thước: L*W*H=90*77*230mm |
– Trọng lượng: 600g |
– Ghép nối USB: 2,0 |
– Nguồn nuôi: Pin |
– Giao diện: 1000 Standards, 15000 Samples |
———————————————————————————-
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.