| HỆ ĐÀO TẠO CƠ ĐIỆN TỬ – TỰ ĐỘNG |
| HÓA ĐIỀU KHIỂN PLC, 06 TRẠM với HỆ ĐIỀU KHIỂN PLC KÉP (02 loại PLC) |
| – Hệ thống gồm Trạm nạp nguyên vật liệu, Trạm vận chuyển, Trạm xứ lý quá trình, Trạm lắp đặt |
| và cài đặt, Trạm vận chuyển, Trạm phân loại hàng hóa |
| – Hoạt đọng ghép nối linh hoạt tại mỗi trạm điều khiển thông qua mạng truyền thông….Trạm chính |
| sử dụng module truyền thông để kết nối với trạm phụ |
| – Hệ bao gồm nhiêu công nghệ điều khiểnnhuw: Động cơ, khí nén, điều khiển khả trình, sensors và |
| các công nghệ điều khiển liên quan Cơ khí-Điện tử tích hợp khác. |
| – Cung cấp cho sinh viên môi trường đào tạo hoàn thiện, kỹ năng thực hành cao cho đào tạo toàn |
| diện về Cơ-Điện và Tự động hóa |
| > Các thí nghiệm, thực hành : |
| + Đào tạo kỹ thuật ứng dụng tự động |
| + Đào tạo kỹ thuật úng dụng khí nén |
| + Đào tạo ứng dụng bộ điều khiển logics khả trình PLC |
| + Đào tạo ứng dụng thiết lập mạng lô líc khả trình PLC |
| + Đào tạo ứng dụng mạch điều khiển điện |
| + Đào tạo ứng dụng điều khiển vị trí và Điều khiển động cơ bước |
| + Đào tạo ứng dụng Công nghệ điều khiển tự động |
| + Đào tạo gỡ lỗi và lắp đặt hệ thống cơ khí |
| + Đào tạo gỡ dò lỗi và sửa chữa hệ thống tự động |
| > Thông số kỹ thuật chính |
| – Nguồn nuối: AC 380/220V 50HZ ±10% 50Hz |
| – Công suất tổng hệ: ≤1.5KVA |
| – Độ ẩm tương quan: 35-85% |
| – Kích thước: 1850mm×1440mm×1500mm |
| – Các tiêu chuẩn sản xuất: ISO9001, ISO14001, OHSAS18001 |
| 1- TRẠM NẠP NGUYÊN LIỆU ĐẦU VÀO |
| – Các thiết bị nạp nguyên vật liệu chuyển ra những vật liệu từng bước một, thông qua |
| động cơ điều khiển bằng PLC, và chờ chuẩn bị chuyển vật liệu tiếp theo |
| – Kích thước: 370mm×710mm×680mm |
| – Kích thước phần điều khiển: 314mm×470mm×120mm |
| – Trạm cơ khí chuẩn (MPS-01) (Qty:1) |
| – Tay máy cơ khí (MPS-02) (Qty:1) |
| – Máng cáp nối điêu khiển (Qty:1) |
| – Van điện từ (5/2 đường) (Qty:1) |
| – Xi lanh kép điều khiển nguyên vật liệu (Qty:1) |
| – Van lọc và giảm áp (Qty:1) |
| – Sensor Quang học (OTL41) (Qty:1) |
| – Động cơ hộp số DC (24V, 15rpm) (Qty:1) |
| – Module điều khiển logics khả trình PLC (Qty:2) |
| (Mitsubishi FX series) & (Siemens S7-313C-DP) |
| – Module điều khiển nguồn nuôi (Qty:1) |
| – Nguồn cấp kiểu Switching (24V/2A, 12V/4A) (Qty:1) |
| – Đèn báo Lỗi/Hoạt động ( Đỏ/Xanh) (Qty:1) |
| – Đèn báo sáng (Qty:6) |
| – Nút nhấn dững khẩn cấp (Qty:2) |
| – Công cắt dòng dò (Qty:2) |
| – Nút nhấn (Qty:6) |
| – Công tắc (KNX1×2) (Qty:48) |
| – Cáp nối truyền thông (485-BD) (Qty:1) |
| – Cáp nối truyền thông (CP5621) (Qty:1) |
| – Cáp lập trình (PC/PPI) (Qty:1) |
| – Cáp lập trình (RS232) (Qty:1) |
| 2- TRẠM VẬN CHUYỂN |
| – Thông qua bộ điều khiển khí nén, trạm này vận chuyển nguyên vật liệu tới trạm xử lý |
| – Kích thước: 370mm×710mm×680mm |
| – Kích thước điều khiển: 314mm×470mm×120mm |
| – Trạm vận chuyển cơ khí (MPS-03) (Qty:1) |
| – Xilanh bàn xoay (Qty:1) |
| – Van điện từ (Qty:4) |
| – Xilanh 1 chiều (Qty:1) |
| – Xilanh nhả nguyên vật liệu (Qty:1) |
| – Cách tay gắp nguyên vật liệu khí nén (Qty:1) |
| – Van giảm áp (Qty:1) |
| – Sensor dò kiểu Proximity (Qty:1) |
| – Module điều khiển logics khả trình PLC (Qty:2) |
| (Mitsubishi FX series) & (Siemens S7-200-226-AC/DC/DC) |
| – Cáp nối truyền thông (485-BD) (Qty:1) |
| – Cáp nối truyền thông (EM277) (Qty:1) |
| – Nguồn cấp kiểu Switching (24V/2A, 12V/4A) (Qty:2) |
| – Đèn báo sáng (Qty:6) |
| – Nút dừng khẩn cấp (Qty:2) |
| – Công tắng dòng dò (Qty:2) |
| – Nút nhấn (Qty:4) |
| – Công tắc (KNX1×2) (Qty:48) |
| – Cáp lập trình (PC/PPI) (Qty:1) |
| – Cáp lập trình (RS232) (Qty:1) |
| 3- TRẠM XỨ LÝ |
| – Trạm này bao gồm Thiết bị đục lỗ và Kiểm tra, mô phòng quá trình trong công nghiệp |
| và kiểm soát chât lượng sản phẩm |
| – Kích thước: 370mm×710mm×680mm |
| – Kích thước phân điều khiển: 314mm×470mm×120mm |
| – Bàn xoay cơ khí (MPS-04) (Qty:1) |
| – Van điện từ (Qty:3) |
| – Xilanh nạp nguyên vật liệu (Qty:1) |
| – Xilanh lắp ráp I (Qty:1) |
| – Xilanh lắp rap II (Qty:1) |
| – Động cơ lắp ráp (Qty:1) |
| – Động cơ xoay bàn (Qty:1) |
| – Van giảm áp (Qty:1) |
| – Sensor dò kiểu Proximity (Qty:1) |
| – Sensor Quang học (Qty:1) |
| – Sensor Quang-Điện (Qty:1) |
| – Module điều khiển logics khả trình PLC (Qty:2) |
| (Mitsubishi FX series) & (Siemens S7-200-226-AC/DC/DC) |
| – Cáp nối truyền thông (485-BD) (Qty:1) |
| – Cáp nối truyền thông (EM277) (Qty:1) |
| – Nguồn cấp kiểu Switching (24V/2A, 12V/4A) (Qty:2) |
| – Đèn báo sáng (Qty:6) |
| – Nút dừng khẩn cấp (Qty:2) |
| – Công tắng dòng dò (Qty:2) |
| – Nút nhấn (Qty:4) |
| – Công tắc (Qty:48) |
| – Cáp lập trình (PC/PPI) (Qty:1) |
| – Cáp lập trình (RS232) (Qty:1) |
| 4- TRẠM LẮP RÁP & VẬN CHUYỂN |
| – Trạm này được kiểm soát thông qua các cánh tay máy, sử dụng động cơ bước và vít me |
| và vận chuyển nguyên liệu giữa trạm xử lý , lắp ráp và phân loại hàng hóa |
| – Kích thước: 370mm×710mm×680mm |
| – Kích thước phân điều khiển: 314mm×470mm×120mm |
| – Trạm cơ khí (MPS-05) (Qty:1) |
| – Van điện từ (Qty:2) |
| – Vít me bi (Qty:1) |
| – Xilanh (Qty:1) |
| – Cánh tay máy khí nén (Qty:1) |
| – Van giảm áp (Qty:1) |
| – Công tắc giới hạn (Qty:3) |
| – Động cơ bước (Qty:1) |
| – Module điều khiển động cơ bước (Qty:1) |
| – Module điều khiển logics khả trình PLC (Qty:2) |
| (Mitsubishi FX series) & (Siemens S7-200-226-AC/DC/DC) |
| – Cáp nối truyền thông (485-BD) (Qty:1) |
| – Cáp nối truyền thông (EM277) (Qty:1) |
| – Nguồn cấp kiểu Switching (24V/2A, 12V/4A) (Qty:2) |
| – Đèn báo sáng (Qty:6) |
| – Nút dừng khẩn cấp (Qty:2) |
| – Công tắng dòng dò (Qty:2) |
| – Nút nhấn (Qty:4) |
| – Công tắc (Qty:48) |
| – Cáp lập trình (PC/PPI) (Qty:1) |
| – Cáp lập trình (RS232) (Qty:1) |
| 5- TRẠM LẮP RÁP |
| – Trạm này sử dụng hệ điều khiển logics khả trình PLC, vận chuyển lắp ráp vật liệu, |
| mẫu vật khác nhau tới trạm xứ lý |
| – Kích thước: 370mm×710mm×680mm |
| – Kích thước điều khiển: 314mm×470mm×120mm |
| – Trạm lắp ráp cơ khí: (MPS-06) (Qty:1) |
| – Van điện từ (Qty:5) |
| – Xilanh (CDM2B20-45) (Qty:1) |
| – Xilanh (CDJ2B10-15-B) (Qty:1) |
| – Xilanh (CDJ2B16-60-B) (Qty:1) |
| – Xilanh (CDJ2B10-60-B) (Qty:1) |
| – Van giảm áp (Qty:1) |
| – Sucker (Qty:1) |
| – Máy tạo chân không (Qty:1) |
| – Module điều khiển logics khả trình PLC (Qty:2) |
| (Mitsubishi FX series) & (Siemens S7-200-226-AC/DC/DC) |
| – Cáp nối truyền thông (485-BD) (Qty:1) |
| – Cáp nối truyền thông (EM277) (Qty:1) |
| – Nguồn cấp kiểu Switching (24V/2A, 12V/4A) (Qty:2) |
| – Đèn báo sáng (Qty:6) |
| – Nút dừng khẩn cấp (Qty:2) |
| – Công tắng dòng dò (Qty:2) |
| – Nút nhấn (Qty:4) |
| – Công tắc (Qty:48) |
| – Cáp lập trình (PC/PPI) (Qty:1) |
| – Cáp lập trình (RS232) (Qty:1) |
| 6- TRẠM PHÂN LOẠI KIỂM SOÁT HÀNG HÓA |
| – Trạm phân loại hàng hóa sử dụng công nghệ điều khiển trên Truyền thông công nghiệp |
| (field bus technology),vận chuyển kết quả xử lý tới PLC, thông qua PLC điều khiển phân |
| loại hàng hóa sản phẩm, vận chuyển các sản phẩm hoàn thiện ra ngoài |
| – Kích thước: 370mm×710mm×680mm |
| – Kích thước phần điều khiển: 314mm×470mm×120mm |
| – Trạm phân loại hàng hóa (MPS-07) (Qty:1) |
| – Van điện từ (Qty:3) |
| – Xilanh (CDJ2B10-60-A73) (Qty:1) |
| – Xilanh (MDUB25-3D-A73) (Qty:1) |
| – Xilanh (CDJ2B10-60-B) (Qty:1) |
| – Van giảm áp (Qty:1) |
| – Sensor Quang-Điện (Qty:1) |
| – Module điều khiển logics khả trình PLC (Qty:2) |
| (Mitsubishi FX series) & (Siemens S7-200-226-AC/DC/DC) |
| – Cáp nối truyền thông (485-BD) (Qty:1) |
| – Cáp nối truyền thông (EM277) (Qty:1) |
| – Nguồn cấp kiểu Switching (24V/2A, 12V/4A) (Qty:2) |
| – Đèn báo sáng (Qty:6) |
| – Nút dừng khẩn cấp (Qty:2) |
| – Công tắng dòng dò (Qty:2) |
| – Nút nhấn (Qty:4) |
| – Công tắc (Qty:48) |
| – Cáp lập trình (PC/PPI) (Qty:1) |
| – Cáp lập trình (RS232) (Qty:1) |
| – Các tiêu chuẩn sản xuất: ISO9001, ISO14001, OHSAS18001 |
| Máy nén khí chuyên dùng, Silent |
| – Kiểu máy: Silent chuyên dùng trong Phòng thí nghiệm |
| – Nguồn điện: 220V±10% |
| – Tần số: 50 ±1Hz |
| – Công xuất : 550W |
| – Lượng khí : (0.8Mpa /h) : 80L/ min |
| – Luợng khí lớn nhất: 80 L / min |
| – Áp lực đóng mở: 0.55/0.75 Mpa |
| – Áp lực an toàn: 1.0 Mpa |
| – Áp lực khởi động: 0 Mpa |
| – Độ ồn: <58 dB |
| – Dung tích bình hơi: 38L |
| – Nhiệt độ làm việc của máy: + 10~ +40℃ |
| – Độ ẩm làm việc của máy: ≤80% RH |
| – Khí áp làm việc của máy: 90~ 106 Kpa |
| Bộ máy tính để bàn + Màn hình (VN) 17in |
| – Bộ xử lý: Core i3 |
| – Ram: 4GB |
| – Ổ cứng: 500GB |
| – Ổ đĩa CD |
| – Chuột + Bàn phím |
| – Màn hình hiển thị LCD 17 Inch |
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.