MÁY PHÂN TÍCH PHỔ CHỈ THỊ SỐ TRÊNMÀN HÌNH MÀU TFT LCD, ĐỘ CHÍNH XÁC CAO, TẦN SỐ 9KHZ ~ 3GHZ |
Đặc tính: |
– Phương pháp tổng hợp tín hiệu số hoàn hảo |
– Dải tần rộng: 9Khz ~ 3.0Ghz |
– Độ phân giải: Nhỏ nhất 1Hz |
– Nhỏ gọn & và dễ vận chuyển |
– Dải động đầu vào rộng: -130 ~ 20dBm |
– Các phím bấm sử dụng dễ dàng |
– Đo lường CDMA: ARCP, ACLR, OCBW, công suất kênh |
– Giao diện đa kiểu: USB, LAN |
– Độ chính xác tham chiếu: 0.5ppm |
– Màn hình hiển thị số màu LCD, TFT 6,4 inch |
Thông số kỹ thuật: |
* Tần số: |
– Dải tần: 9 kHz ~ 3.0Ghz |
– Độ phân giải: nhỏ nhất 1 Hz |
– Dải Span: 100 Hz/div tới 300 MHz/div có thể lựa chọn bước 1,2,5 (hoặc tự động), |
ZERO Span, FULL Span (9kHz ~ 3.0GHz) |
– Lựa chọn tần số: Thiết lập tần số khởi động, tần số dừng và dải trung tâm |
– Độ chính xác của Span: ± 3% độ rộng Span được chỉ thị |
– Độ nhiều pha: -90dBc/Hz tại 10kHz offset |
* Biên độ: |
– Dải: +20dBm ~ -105dBm, +20 dBm ~ -130dBm (Pre Amp ON) |
– Mức nhiễu trung bình (1 kHz RBW, 10 Hz VBW): |
< -105 dBm: 150 kHz ~ 2.7 GHz |
< -127 dBm (Pre Amp On): 20 MHz ~ 2.7 GHz |
< -100 dBm, -123 dBm (Pre Amp ON): 2.7 GHz ~ 3 GHz |
< -130 dBm (Pre Amp On) ; Tyically |
– Đơn vị hiển thị: dBm, dBmV, dBMicroV, V, mV, MicroV, W, mW, MicroW |
– Tần số phản hồi (nền 0dB): -3.5 ~ 1.5dB (10Khz ~ 10Mhz); ±1.5dB (10MHz ~ 3.0Ghz) |
– Mức tham chiếu: |
+ Dải: 20 dBm ~ -90 dBm |
+ Độ phân giải: 0.1 dB |
+ Độ chính xác: ± 1.5 dB |
– Méo dạng sóng hài 2 nd: <-60 dBc, đầu vào -40 dBm |
– Méo dạng điều chế trong: <-70 dBc, đầu vào -40 dBm |
– Độ rộng băng tần Video: 10Hz ~ 3MHz tại bước 1-3-10 |
* Quét: |
– Tốc độ: 100 ms ~ 1000 sec, 40 ms ~ 1000 sec (Zero Span) |
– Độ chính xác: < ± 20% |
– Nguồn Triger: Ngoài, Video, chạy tự do, Line |
– Chế độ Triger: Liên tục, đơn |
– Mức Triger: Mức TTL |
* Bộ nhớ: |
– Nhớ sự kiện: 900 dạng sóng |
– Nhớ các thiết lập: 3000 trạng thái |
* Màn hình hiển thị: |
– Kiểu: Màn hình màu TFT LCD 6.4″ |
– Độ phân giải hiển thị: 640 (H) x 480(V) |
– Dạng đánh dấu: Peak Search, Delta Marker, Marker to Center |
Marker to References (Nhiều nhất là 8 điểm đánh dấu) |
* Đầu vào: |
– Kiểu đầu vào RF: N, 50 ohm |
– VSWR: 150KHz ~ 3.0Ghz, VSWR: <1.5:1 (với mức tham chiếu 0dBm) |
– Mức đầu vào tối đa: 0 Vdc, +20 dBm |
* Tham chiếu chuẩn |
– Dải tần: 10Mhz |
– Độ ổn định nhiệt độ: ± 0.5 ppm |
– Sự lão hoá: ± 0.5 ppm/ Năm |
– Đầu kết nối: BNC Female |
– Mức đầu vào: -5 dBm ~ +15 dBm |
– Mức đầu ra: 10 MHz, +8 dBm |
* Các giao diện ghép nối |
– RS-232, USB, LAN, GP-IB(Options), Ethernet (Options) |
* Các thông số chung: |
– Kích thước: 350W x 195H x 375D mm |
– Khối lượng: 10kg |
– Nguồn nuôi: 100~240V AC tại tần số 50/60Hz |
– Công suất: 80W Max không bao gồm Option |
– Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40oC |
– Nhiệt độ bảo quản: -20 ~ 70oC |
Phụ kiện đi kèm |
– Cáp nối nguồn |
– Cầu chì dự phòng |
– Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Liên hệ đặt hàng Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238 Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy phân tích phổ 3Ghz” Hủy
Sản phẩm tương tự
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.