MÁY PHÂN TÍCH TÍN HIỆU PHÂN DẢI CAO
MÀN HÌNH MÀU TFT, LCD, 10,4 INCH, CÓ Ổ CD-ROM, CHẠY TRÊN NỀN WINDOW
– DảI tần: 3Hz ~ 26,5Ghz
– Kiến trúc máy trên nền WindowXP và PXI
– Hệ thống độc lập
+ Phân tích phổ
+ Đo các mục đích khác như viễn thông, truyền hình
– Truy cập web
– Dải động lớn
– Xử lý tín hiệu số FFT có thể ZOOM
– Màn hình màu 10,4inch, LCD
– Các ứng dụng linh hoạt
– Có ổ CD-ROM giao tiếp
– Cổng giao diện bàn phím ngoài + chuột
– USB 2.0 / LAN / CD-ROM / Audio/VGA output / Parallel (Centronics)/Keyboard / Mouse / RS232C
* Tần số (Frequency):
-Tần số:
+ Ghép DC: 3Hz ~ 26,5Ghz
+ Ghép AC: 10Mhz ~ 26,5Ghz
+ Phân dải : 1Hz
-Tần số tham chiếu:
+ Dao dộng nhiệt độ 0℃~ 50℃: ± 0.1
+ Aging per year: ± 0.3
– Đọc tần số:
+ Đánh dấu: Tuỳ vào dải quét và điểm đo (Nhỏ nhất 1Hz)
+ Chính xác: ± (tần số đánh dấu* lỗi tham chiếu+0.5% dải quét + 5% RBW
+0.5*phân dải trục hoành; phân dải trục hoành là quét/điểm quét-1)
– Đếm tần:
+ Phân dải : 1Hz / 10Hz / 100Hz / 1KHz
+ Chính xác: ± (chính xác tần số tham chiếu_phân dải đếm tần ±1LSB)+0.5 số cuối)
+ Độ nhạy: -70dbm @ f ? 50KHz
– Dải quét:
+ Dải: 0Hz, 10Hz ~ 3GHz, 6.7GHz, 13.2GHz, 26.5GHz
+ Phân dải: 1Hz
+ Chính xác: ±1%
– Quét:
+ Điểm quét: 1us (TBD) ~ 2000sec, ±0.01%
+ Dải ≥10Hz: 5ms ~ 2000sec, ±0.01% thông thường
+ Điểm quét: 3 ~ 8192 (Span=0Hz); 101 ~ 8192 (Span≥10Hz)
– Trigger:
+ Span ≥10Hz:
. Nguồn: external, line, video, free run, RF burst
. Điểm Offset: 1us to 500ms
+ Span = 0Hz:
. Nguồn: external, line, video, free run, RF burst
. Điểm Offset: -50ms to +500ms
+ Cổng quét:
. Nguồn: Ngoài
. Trễ: delay1㎲ ~ 100s
. Độ dài: 100ns ~ 100ms, Phân dải 100ns
. Chính xác độ dài: ± (100ns + (0.05% x gate length)
– Tinh khiết dải phổ
+ Điểm đặt 10Hz[dbc/Hz]: @1GHz
+ Điểm đặt 10KHz[dbc/Hz]: -113dbc/-115dbc (Typical)
– Dư FM:
+ Chính xác: TBD, < 10* N Hzp-p in 1sec
– RBW:
+ Độ rộng bằng tần 3db: 10Hz ~ 5MHz, 1-2-3-5 tuần tự
+ Chính xác : ±5%
+ Hệ số sắc nét: -60db: -3db?5
– VBW:
+ Hệ số sắc nét: -60db: -3db: 1Hz ~ 3MHz, không thứ tự1-2-3-5
– Lọc thông FFT:
+ Dải băng thông 3db:1Hz ~ 300Hz, theo thứ tự 1/2/3/5
+ Chính xác: < 5%, thông thường
+ Hệ số sắc nét: -60db: -3db?4, thông thường
* Biên độ (Amplitude):
– Dải hiển thị: ghép DC : DANL to +30dbm
– Mức đầu vào Max:
+ DC (AC coupled): ±50VDC (Option)
+ DC (DC coupled): 0V
+ Đầu vào sóng mang CW RF: +30dbm
+ Có tiền khuếc đại công suất: +20dbm
– 1 dB CP:
+ 0 db RF attenuation[dbm]: +5@ ~ 26.5GHz
+ Preamp on[dbm]: -22@1GHz
– Độ méo điều chế trong (Third-order intermodula-tion distortion (TOI))[dbm]t: wo -30dbm
tones at input mixer with tone separation > 100KHz+15/+18
(Typical)@100MHz ~ 3GGHz+15 (Typical)@3GHz~
– Second harmonic intercept (SHI)[dbm]+40@1.5GHz, -30dbm đầu vào
+80@1.5GHz to 26.5GHz, -30dbm input
– Hiển thị mức nhiễu trung bình (DANL)[dbm/Hz]: 0db RF attenuation,
RBW 10Hz trace average, span 0Hz, 50Ωtermination
-120 (Tartet)@9KHz ~ 50KHz
-130@50KHz ~ 100KHz
-140@100KHz ~ 1MHz
-145@1MHz ~ 10MHz
-150@10MHz ~ 13.2GHz
-145@13.2GHz ~ 22GHz
-140@22GHz ~ 26.5GHz
– Dải hiển thị:
+ Màn hình: màu TFT LCD 10.4, 800×600 pixels
+ Thang Log: 0.1 ~ 1db/div tại bước 0.1db; 1 ~ 20db/div tại bước 1db
+ Thang tuyến tính: 10 ô
+ Đơn vị hiển thị: dbm, db㎶, dbmV, dbpW (log level display) ㎶, mV, pW, nW (linear level display)
– Mức tham chiếu:
+ Dải logic: -170dbm ~ +30dbm, bước 0.1db
+ Dải tuyến tính: 7.07 nV ~ 7.07 V bước 1%
+ Chính xác: ±0.15db
– Dò vết (Traces):
+ Số vết: 3 traces
+ Dò vết: Normal, peak, sample, negative peak, log power average,
RMS average, and voltage average
+ Chức năng vết: Clear/Write, Max Hold, Min Hold, View, Blank, Average
– Phản hồi tần số (Frequency response): suy giảm đầu vào 10db
±0.5db at 1MHz ~ 3.0GHz
±1.5db at 3.0GHz ~ 6.8GHz
±1.0db at 6.8GHz ~ 13.2GHz
±2.2db at 13.2GHz ~ 22GHz
±3.0db at 22GHz ~ 26.5GHz
+ Tiền khuết đại bật: ±1.5db tại 1MHz ~ 3.0GHz
– Hiển thi yuyến tính (Display nonlinearity):
+ Mức hiên thị Logarit: (20℃ to 30℃, mixer level ≤-10dbm)±0.1 total@trộn đầu vào
≤-20dbm±0.13 total@-20dbm < mixer level ≤-10dbm
+Mức hiển thị tuyến tính: 5% mức tham chiếu
– Độ đồng đều khi chuyển băng thông:10KHz RBW tham chiếu ±0.05db
– Dải điều chế: tín hiệu vào âm tần:AM & FM, loa , tai nghe
* Đầu vào và đầu ra (Inputs and outputs)
– Đầu vào RF:
+ Kiểu mặt trước: N female, 50Ω (30GHz, 13.2GHz) APC 2.92mm, 50Ω(26.5GHz)
+ Hệ số sóng đứng VSWR: ≥10db đầu vào suy giảm 1.5
– Đầu ra thứ 3rd IF output
+ Kiểu mặt sau: BNC female, 50Ω thông thường
+ Tần số: 21.4MHz
+ Băng thông: 10MHz ± lựa chọn RBW
+ Mức: +30dBm (Top of screen)
– Đầu ra thứ 2rd IF output
+ Đầu vào phía trước: SMA female, 50Ω thông thường
+ DảI tần: 421.4MHz
+ Băng thông: 40MHz
+ Mức: -2dBm (nominal, Top of screen)
– Tín hiệu Audio: Jắc cắm Phone
– Tần số tham chiếu ra: 10Mhz, BNC
– Cổng ghép nối: GP-IB, RS-232, LAN, USB, Printer
– Cổng ra mfn hình ngoài: VGA Out
– Cổng nối chuột
– Cổng nối bàn phím
* Thông tin chung:
– Màn hình hiển thị màu TFT, LCD
– Bộ nhớ: ổ cứng
– Nguồn nuôi: 100V AC ~ 240V AC, 50/60Hz
– Kích thước: 430mm x 222mm x 451mm
– Khối lượng: LSA-30(18Kg), LSA-132, 265: 19.5kg
Máy phát bám Tracking Generator (NS-30A)
– Dải tần: 9Khz ~ 3.0Ghz
– Dải động: 0 ~ -70dBm
Bộ ổn định tần số độ chính xác cao
High Stability Oscillator (NS-30A, 132A, 265A)
– Dải tần: 10Mhz
– Độ chính xác: ±0.2ppm
Phân tích nhiễu đIện từ trường EMC Analyzer (NS-30A, 132A, 265A)
– Up to 3GHz Radiated
– Conducted Emission
Dò pha Quasi Peak Detector (NS-30A, 132A, 265A)
– Band B: dải tần: 150HKz ~ 30Mhz,(RBW:9Khz)
– Band C/D: dải tần: 30Mhz ~ 1Ghz,(RBW:120Khz)
Phân dảI tần số cao Digital RBW (NS-30A, 132A, 265A)
– Phân dải: RBW=10, 30, 100Hz
Dò lỗi cáp Distance to fault (DTF) (NS-30A , LSA-30A, 132A, 265A)
– Cable Fault Locator
Bộ cầu đo tổn thất Return Loss Bridge Kit (NS-30A , LSA-30A, 132A, 265A)
– Return Loss Bridge, cable set
Phân tích truyền hình cáp CATV Cable TV Analyzer ( NS-30A )
– CATV analyzer PAL, NTSC
Ghép nối GP-IB GB-IB Interface ( All products )
Bộ tiền khuếch đại đầu vào, Pre-Amplifier (NS-30A, 132A, 265Aư)
Đầu đo RF Test Probe (NS-30A, LSA-30A)
Đầu nối và cáp nối Connect & Cable Asembly (NS-30A , 132A, 265A
– Coaxial cable (02 ea)
Túi đựng mềm Carrying Bag (NS-30A , LSA-30A, 132A, 265A)
– Phân dải:RBW=10, 30, 100Hz
Túi đựng mềm Carrying Bag ( All products )
Đầu đo RF Test Probe ( All products)
Đầu nối và cáp nối Connect & Cable Asembly (LSA-30/132/265)
– Coaxial cable (02 ea)
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.