THIẾT BỊ THỬ RUNG THỦY LỰC |
ĐIỀU KHIỂN VÀ THEO DÕI QUÁ TRÌNH THÔNG QUA PC VÀ PHẦN MỀM |
* Tải trong thử Max: 1,000 kg (2205 lbs) |
* Các tiêu chuẩn thử nghiệm: |
A, Thử theo tiêu chuẩn: ASTM D999 A1 B và C: |
– Tải trọng thử Max: 1000 KGS |
B, Thử theo tiêu chuẩn: ISTA 1A |
– Tải trọng thử Max: 1000 KGS |
C, Thử theo tiêu chuẩn: ASTM 4169 Truck Level II |
– Tải trọng thử Max: 1000 KGS |
D, Thử theo tiêu chuẩn: ASTM 4169 Air Level II |
– Tải trọng thử Max: 1000 KGS |
– Tải trọng thử lớn nhất là: 75 KGS với các tiêu chuẩn sau |
E, Tiêu chuẩn: ISTA 3A Over the Road |
F, Tiêu chuẩn: ISTA 3A Pick up Delivery |
G, Tiêu chuẩn: ISTA 3A Air |
* Cấu kiện của bệ thử tải và thủy lực: |
– Lực rung đầu ra: 10,000lb Force |
với hành trình (Biện độ chuyển vị 4″ (102mm) (peak-to-peak) |
– Kích thước bàn thử: 60 x 60 inches (1.5 x 1.5M) |
– Hành trình rung (Biên độ): 102mm |
– Nguồn thủy lực: Công suất 40 HP |
– Động cơ Servo bơm 2 tầng |
– Bộ điều khiển và thu dữ liệu Rung VRC 9500-4 kiểu số Digital, với kiểu thử Sine và Random |
– Đầu đo gia tốc chính xác cao cho 02 kênh đo phản hồi |
– Máy tính đồ bộ với hệ điều hành Windows 7/8 OS- Desktop 64 Bit, Màn hình 21 inch |
– Bộ điều khiển động cơ Servo-Controller |
* Bộ điều khiển Số: 4 kênh vào (Kích hoạt 02 kênh) |
+ Công nghệ DSP-based, 24-bit, 120 dB dynamic range, built-in TEDS, 13,000 lines of random |
+ Kết nối với PC và điều khiển thông qua Ethernet |
+ Có thể điều khiển thử nghiệm với tần số 1Hz (Ứng dụng mô phỏng trên tàu biển) |
+ Dải động: 120 dB |
+ Sensor đo lường công nghệ (TEDS) IEEE 1451.4 chuẩn, tích hợp |
+ Phân dải Random: 1000 hoặc 2000 lines và 13,000 lines |
+ 100mA output current, -5dB @16kHz frequency response, <0.01% @2000Hz distortion |
* Bàn thử Rung |
+ Vật liệu: Nhôm hợp kim |
+ Cấu trúc: Hợp kim Nhôm hàn kết cấu chính xác |
+ Trọng lượng bàn: 1200LBs (=545kg) |
+ Kích thước bàn: 60″ x 60″ (1500mm x 1500mm) |
+ Vít gá thiết bị: M10, cách nhau 150~200mm |
* Bàn tạo thủy lực |
+ Lưu lượng: 20 gpm |
+ Áp suất: 3,000 psi |
+ Công suất động cơ: 40 HP |
+ Nguồn nuôi: 380V/3ØI/50Hz, và 220v/1 Ø/50Hz cho điều khiển |
+ KHí nén yêu cầu: 550 Kilopascals (80 Psi) |
+ Làm mát: Quạt khí/Nước (Tùy chọn Options) |
HV—HPS Oil/Air Cooler System w/ Control–3 Phase |
Air to Oil Cooler for HV HPS System. Integrated with temp setting of Oil Reservoir |
Suitable for up to 40HP. |
Ratings: |
Operating Pressure – 300 psi |
208-230/460V, 3 Phase |
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.