| THIẾT BỊ THỬ RUNG SÓC VẬN CHUYỂN |
| CHUYÊN DÙNG CÓ ĐIỀU KHIỂN VÀ CHỈ THỊ SỐ |
| – Thử theo tiêu chuẩn IEC, ASTM, ISTA, Mil-810-Std Series |
| Cấu hình của hệ bao gồm |
| Bộ điều khiển rung điện động & Khuếch đại công suất chuyên dùng |
| Panel điều khiển vị trí có Timer |
| Nguồn kích từ DC |
| Bộ tạo rung điện động chuyên dùng |
| Bộ giảm chấn kiểu khí nén |
| Bàn gá thiết bị thử bằng hợp kim nhôm 500*500mm |
| Quạt làm mát có giảm ồn |
| Đầu đo gia tốc độ nhạy cao |
| Và các phụ kiện như: Cáp nối, ống dẫn khí, bơm tay, hộp dụng cụ, phụ kiện tiêu hao |
| Cấu hình và thông số kỹ thuật chi tiết: |
| Thông số kỹ thuật chung: |
| – Lực đầu ra Max: 980N/100Kgf , Véc tơ Sine |
| – Gia tốc Max: 140m/s2 (14,2G) (No load on bare table) |
| 44m/m2<4.5G> (no load on 500mm table) |
| – Vận tốc Max: 0.6 m/s |
| – Độ dịch chuyển Max: 50 mmp-p (Between Electric Limits) |
| – Dải tần: 5 ~ 1,000Hz(bare table) |
| 5 ~ 500Hz(with 500mm vertical table) |
| – Tải trong thử Max: 70Kg |
| – Trọng lượng lõi rung: 7 Kg (bare table) |
| 22 Kg (với bàn 500mm kiểu đứng) |
| – Nguồn cấp: 220V, 1 pha , 50Hz |
| – Công suất: 1.5KVA |
| – Môi trường hoạt động: 5℃ ~ 35℃ |
| – Độ ẩm: < 85 % R.H. |
| – Khí cấp: > 0.7MPa (7kg/cm2), 2 liters/min. |
| Bộ tạo (Phát) rung điện động |
| – Lực đầu ra Max: 1.66KN/170Kgf |
| – Khối lượng lõi rung: 7kg |
| – Kích thước lõi rung: Phi 170mm |
| – Mômen quay lệch tâm: 392 N.m |
| – Khối lượng bàn: 13kg |
| – Kích thước bộ tạo rung: W x D x H: 500 x 500 x 510mm |
| – Khối lượng : 300kg |
| Bàn thử kiểu đứng |
| – Kích thước bàn rung: 400 x 400 mm |
| – Cấu trúc bàn bằng nhôm đúc |
| – Tần số rung: 900Hz |
| – Lỗ gá: 100mm |
| Quạt làm mát có giảm ồn |
| ĐẦU ĐO GIA TỐC 100g + CÁP 5MÉT |
| – Độ nhạy: 0.17 pc/m/s2 |
| – Độ nhạy điện áp: 0.2 mV/m/s2 |
| – Tần số: 12Khz Max |
| – Gia tốc: 100g Max |
| – Nhiệt độ hoạt động: -20oC ~ +160oC |
| – Khối lượng: 1.2g |
| – Vật liệu cấu tạo: Titan |
| – Siêu nhẹ và tần số cao |
| – Cáp nối: 5 mét |
| * Các điều kiện khác: |
| – Nguồn nuôi: 01 Pha 220V AC, 50/60Hz |
| – Tần số: 50/60Hz |
| – Công suất: Xấp xỉ 1.5 KVA |
| – Nhiệt độ môi trường: 0~50oC |
| – Độ ẩm môi trường: dưới 85% R.H |
| – Hộp dụng cụ |
| – Phụ tùng thay thế |
| – ống dẫn khí |
| – Các loại cáp nối |
| – Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị
Liên hệ đặt hàng Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238 Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn |






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.