THIẾT BỊ ĐO KIỂM CÁC THÔNG SỐ CỦA KHÍ TÀI QUANG HỌC |
, ĐIỀU KHIỂN GHÉP NỐI MÁY TÌNH VÀ HIỂN THỊ TRÊN PHẦN MỀM |
Bao gồm: |
a, Ống chuẩn trực 630 |
b, Nguồn sáng chuẩn VIS, trong quả cầu tích phân + Điều khiển số |
c, Bộ gá điều khiển mia quay 12 vị trí kiểu 312i |
d, Phần mềm đo vạn năng cho ghép nối máy tính |
IRWindow4 (Gồm :Phần mềm +Máy tính + Màn hình + Card thu thập số liệu tốc độ cao) |
Thông số kỹ thuật chi tiết của hệ: |
Ống chuẩn trực chính xác cao |
– Dải bước sóng: Visible, IR, SWIR, MWIR and LWIR |
– Ứng dụng cho cả Phòng thí nghiệm và Hiện trường |
– Tích hợp mặt phẳng tham chiếu |
– Khẩu độ mở: 152,4 mm ( 6″) |
– Tiêu cự: 760mm (30″) |
– Kích thước mia Max: |
+ Góc xoay: 2.7o |
+ Tuyến tính: 1.44″ , (3.65) |
– Nhiễu xạ: |
+ Dải 4um (µR) : 64.04 |
+ Dải 10um (µR) : 160.1 |
NGUỒN SÁNG CHUẨN VIS DẢI RỘNG |
THIẾT KẾ TRONG QẢ CẦU TÍCH PHÂN, ĐẶT TRONG BUỒNG HÌNH VUÔNG |
– Cấu tạo: Kiểu quả cầu tích phân tích hợp để đạt độ đồng đều ánh sáng, Tích hợp trong khung hình Vông |
– Bộ điều khiển kiểu phản hồi, chỉ thị số, màn hình hiển thị các thông số cài đặt |
– Dải sáng: 10-3~ 3,000 F.Lambert , hoặc tương đương với: 0,00343 cd/m2 ~ 10278,78 cd/m2. |
– Tự động đo dòng dáng và so sánh |
– Chính xác: ±1×10-4 fL hoặc ±0,50% |
– Độ đồng đều: 98% rên trường nhìn (FoV): 20o |
– Khẩu độ: 2,5″ (63,50mm) |
– Khẩu độ mở Max: 2,75: (69,85mm) |
– Nhiệt độ màu: 2856oK |
– Phân dải hiển thị: 1×10-6 fL |
– Phân dải điểm đặt: 1×10-4 fL, hoặc 1,00% điểm đặt |
– Chính xác độ sáng: ±1×10-4 fL, hoặc ±0,50% điểm đặt |
– Độ ổn định: ±1×10-4 fL, hoặc ±0,10% điểm đặt |
– Độ đồng đều: 98% tại trường nhìn >20o |
– Thời gian đặt: <60 giây |
– Chỉ thị: Lựa chọn: ±1% ~ 100% |
– Điên áp nguồn: Lựa chọn 100/120/220/240V, 50-60Hz |
– Nhiệt độ hoạt động: 20oC ~ 25oC |
– Nhiệt độ bảo quản: -20oC ~ 70oC |
– Độ ẩm: 5% ~ 95%, không đóng tuyết |
– Trượng lượng nguồn nuôi chính: 26,0lbs (13kg) |
– Trượng lượng bộ điều khiển: 12lbs (6kgs) |
Bộ gá điều khiển mia quay 12 vị trí |
– Tích hợp với Bộ vật đen tuyệt đối để đo lường |
– Số vị trí gắn mia: 12 vị trí |
– Độ lặp lại các vị trí: 0.025mm (0.001″) |
– Tương thích cho ánh sáng Nhìn thấy/Hồng ngoại (VIS-IR) |
Module phần mềm+Phần cứng đo kiểm |
* Các chức năng đo kiểm của phần mềm: |
* Đo kiểm Hồng ngoại/Ảnh nhiệt “IR” |
(Tùy thuộc vào Mia + Phần cứng để có thông số đo tổng thể ) |
+ 3D Noise |
+ Độ phân giải nhiệt độ nhỏ nhất tự động, liên tục MRTD, MRTD) |
+ Đồng chỉnh trục quang, ảnh nhiệt liên tục … |
+ Channel Integrity |
+ Continuous MTF |
+ Cross Talk |
+ Độ méo (Distortion) |
+ Ensquared Energy |
+ Trường nhìn (FOV) |
+ Khuếch đại (Gain), Offset, Điểm chết |
+ Interpolated MTF |
+ Jitter |
+ Độ nhạy thu nhiệt độ nhỏ nhất, tự đông |
+ Hàm truyền biến điệu hệ quang (MTF) |
+ NER, NEI, NEFD, NEP, D* |
+ Nhiệt độ tương đương nhiễu ( NETD) |
+ SiTF |
+ Square Wave response |
+ Phổ nhiệt độ tương đương nhiễu (Spatial Noise NETD) |
+ Temporal Noise (NETD) |
+ Độ không đồng đều (Uniformity) |
+ Khuếch đại trường nhìn hẹp, rộng (NFOV, WFOV) |
* Đo kiểm Ánh sáng nhìn thấy “Visible Tests” |
+ 3D Noise |
+ Độ phân giải nhiệt độ nhỏ nhất tự động, liên tục (MRTD, MRTD) |
+ Đồng chỉnh trục quang, ảnh nhiệt liên tục … (Boresight, continuous Boseight) |
+ Continuous MTF |
+ Độ méo (Distortion) |
+ Trường nhìn (FOV) |
+ Khuếch đại (Gain), Offset, Điểm chết |
+ Interpolated MTF |
+ Jitter |
+ Nhiệt độ tương phản nhỏ nhất tự (MRC) |
+ Hàm truyền biến điệu hệ quang (MTF) |
+ Noise Equivalent Input |
+ Responsivity |
+ Shades of Gray |
+ Temporal Noise |
+ Độ không đồng đều (Uniformity) |
* Đo Laser “Laser”. |
(Tùy thuộc vào Mia + Phần cứng để có thông số đo tổng thể |
+ Độ mở chùm tia (Beam Divergence) |
+ Cấu trúc chùm tia (Beam Profile) |
+ Đồng chỉnh (Boresight) |
+ Năng lượng xung (Pulse Energy) |
+ Công suất xung (Pulse Power) |
+ Độ rông xung (Pulse Width) |
+ Xung thời gian (Pulse Timing) |
+ Phạm vi chính xác (Range Finder Accuracy) |
+ Độ nhạy thu (Receiver Sensitivity) |
* Phần cứng: |
+ Máy tính PC |
+ Màn hình |
+ Card thu thập số liệu tốc độ cao |
+ Cáp cho ghép nối |
+ Card GP-IB cho ghép nối |
Các loại mia đo chuẩn chuyên dùng |
Mia đo kiểu USAF1951 |
– Số khe: Có nhiều nhóm khe hở |
– Đo thông số: Chrome on glass, 100% contrast resolution target for visible sensor system testing |
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.