| THIẾT BỊ ĐO ĐỘ MÀU CỦA VẢI XÁCH TAY KIỂU QUẢNG PHỔ, HIỂN THỊ SỐ TRÊN MÀN HÌNH LCD |
| – Hiển thị số trên màn hình LCD |
| – Góc đo: 45°/0° |
| – Sensor: 256 element diode array |
| – Kích thước cầu đo: 63.5 mm |
| – Góc quan sát: 45°/0° |
| – Bước sóng: 400 nm – 700 nm |
| – Dải phổ: 10nm |
| – Hiệu suất dải phổ: 10 nm equivalent triangular |
| – Dải đo ánh sáng: 0~200% |
| – Nguồn sáng: Đèn Xenon |
| – Số lần đo: 1 lần sáng/đo |
| – Tuổi thọ đèn: 1 triệu lần |
| – Thời gian đo: 1 giây |
| – Các tiêu chuẩn: CIE 15:2004, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033, Teil 7 and JIS Z 8722 Condition C |
| – Đo: ∆E*< 0.15 CIE L*a*b* (Avg) on BCRA II Tile Set; |
| ∆E*< 0.25 CIE L*a*b* (Max) on BCRA II Tile Set |
| – Độ lặp lại mầu: ∆E*< 0.05 CIE L*a*b* on white tile |
| – Giữ liệu quan sát: Color Data, Color Difference Data, Tristimulus Color Plot, Spectral Data, |
| Spectral Difference Data, Spectral Plot, pectral Difference Plot |
| – Tính năng khác: Pass/Fail, Average Multiple Readings, Search for Closest Standard |
| – Độ sáng: A, C, D50, D55, D65, D75, F2, F7, F11 |
| ‘- Góc quan sát: 2° and 10° |
| Thang chia màu: CIE L*a*b*, Hunter Lab, CIE L*C*h, CIE Yxy, CIE XYZ |
| – Thang màu vi sai:” ∆L*a*b*, ∆Lab, ∆L*C*H, ∆Yxy, ∆XYZ |
| – Thang màu vi sai 2: ∆E*, ∆E, ∆C*, ∆C and ∆Ecmc |
| – Thang đo Metric: E313 Whiteness and Tint(C/2° and D65/10°), E313 Yellowness (C/2° and D65/10°), |
| D1925 Yellowness (C/2°), Y Brightness, Z%, 457 nm Brightness, Opacity, Color Strength Average |
| and Single Wavelength), Gray Change, Gray Stain, Metamerism Index, |
| – Kính thước: C x R x S: 139 x 109 x 267mm |
| – Ghép nối USB: 2,0 |
| – Nguồn nuôi: Pin |
———————————————————————————-
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.