Thiết bị hiệu chuẩn Sensor đo Rung, chỉ thị số trên màn hinh LCD
<Không bao gồm chức năng mô phỏng>
Đặc tính:
– Chế độ kiểm tra hoàn toàn tự động
– Tích hợp bộ chuyển đổi Charge
– Gia tốc kế tham chiếu thạch anh
– Được hiệu chuẩn back to back với tham chiếu được hiệu chỉnh bằng laser để tăng độ chính xác.
– Điều khiển vòng kín kỹ thuật số
– Đọc số đo độ nhạy điện áp và điện tích (Piezoelectrics)
– Điều chỉnh dòng điện và điện áp
– Độ chính xác cao
– Tích hợp bộ thu thập tín hiệu cho Sensors và bộ sạc pin
– Tạo chứng chỉ hiệu chuẩn PDF tự động phù hợp với thông số kỹ thuật tùy chỉnh.
– Xuất dữ liệu ở định dạng CSV.
Thông số kỹ thuật:
* Thông số chung:
– Dải tần: 7 ~ 10kHz
– Tín hiệu Rung: Thay đổi Tần số và Biên độ
– Biên độ Max: 20g pk/ 15in/s pk/ 50mils p-p)
196m/s² pk/ 380mm/s pk/ 1270µm p-p
(100 Hz, with no payload)
– Tải trong Max: 800 grams
– Mode thử Sensor: Tự động quét hoặc Bằng tay
– Kiểu thử: Độ nhạy bằng tay hoặc quét tự động
– Giấy hiệu chuẩn:
+ Tự động tạo ở định dạng PDF.
+ Xuất sang ổ USB ở định dạng PDF hoặc CSV
+ Không cần files hoặc theo người sử dụng
– Bộ nhớ: 16GB (Bên trong); Khe thẻ MicroSD cho nhớ ngoài
* Độ chính xác:
– Mô phỏng (1Hz ~ 11kHz): ±1% (Options)
– Gia tốc (7Hz ~ 10kHz): ±3%
– Vận tốc (10Hz ~ 1000Hz): ±3%
– Dịch chuyển (30Hz ~ 150Hz): ±3%
– Biên độ tuyến tính (tải trọng 100gram, 100Hz): <1%: 10g pk
– Méo dạng sóng (tải trọng 100gam, 30Hz ~ 2kHz): <5% THD (điển hình): 5g pk
– Cổng cho màn hình tham chiếu: 10mV/g (danh nghĩa)
– Kiểu thử: Độ nhạy/Manual sensitivity, Quét tự động/Automatic sweep,và Chứng nhận/Certification.
* Đọc số liệu:
– Gia tốc: g Pk; m/s² pk; g RMS; m/s² RMS
– Vận tốc: mm/s pk; in/s pk; mm/s RMS; in/s RMS
– Độ dịch chuyển (P-P): mils p-p; µm p-p
– Tần số: Hz; CPM
* Nguồn cấp:
– Nguồn Pin trong/(sealed solid gel lead acid): 12V DC 6Ah
– Nguồn nuôi ngoài: 100~240 V 50/60 Hz
+ Thời gian hoạt động của pin: Tải 100gram, 100Hz 1g pk 10 tiếng
Tải 100gram, 100Hz 10g pk 03 tiếng
– Kiểu sạc: Bên trong/Tích hợp
* Đặc tính vật lý:
– Đầu nối Sensor: BNC
– Màn hình hiển thị: 4.3” TFT LCD, Phân dải 480×272
– Điều khiển: Kiểu Chạm tay/Cảm ứng
– Kích thước (H x W x D): 27 x 24.6 x 16.4 cm
– Trong lượng máy: 6.9 kg
– Bước ren gá cảm biến/Sensor: 1/4-28
– Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 50°C
* Khuyến cáo thử Tải trọng~Tần số:
Tần số thử 0~100Grams 100~250Grams 250~500Grams 500~800Grams
10~100Hz 10g 4g 2g 1g
100~1000Hz 7g 4g 2g 1g
1000~10000Hz 3g 1.5g 0g 0g
Cung cấp bao gồm:
– Cờ lê
– Đầu nối kiểu 1/4-28-stud
– Đầu nối kiểu 10-32 UNF-Stud
– Khớp 2-56 UNC-Adapter
– Khớp 6-32 UNC-Adapter
– Khớp 10-32 UNF-Adapter
– Đầu nối Sensor đo gia tốc đa năng
– Đầu nối Sensor đo vận tốc đa năng
– Cáp nối (10-32)
– Cáp nối nguồn AC 220-220V
– Chứng nhận hiệu chuẩn/Certificate of Calibration (USA)
– USB drive: load dữ liệu cho phần mềm
– Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tiếng anh/Hoặc files mềm
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.