| MÁY NÉN BÊ TÔNG TỰ ĐỘNG HOÀN TOÀN |
| – Van áp lực bảo về máy quá tải |
| – Chuyển đổi giới hạn hành trình Piston |
| – Phím bấm dừng khẩn cấp |
| – Tấm mica trong suất bảo vệ phía trước và phía sau máy |
| – Phần mềm kiểm soát giá trị tải trọng tối đa |
| – Khả năng nén 300kN |
| – Chuẩn đáp ứng: EN 12390-3, 12390-4; BS 1881; ASTM C39 |
| – Giá trị độ nhám cho kết cấu của máy và đĩa uốn phụ: ≤3.2µm |
| – Kích thước đĩa dưới: Ø300 mm |
| – Kích thước đĩa uốn trên: Ø300 mm |
| – Khoảng cách tối đa theo chiều dọc giữa hai đĩa uốn: 340mm |
| – Đường kính Piston: 300mm |
| – Chuyển động Piston Max: 50mm |
| – Khoảng cách theo chiều ngang: 425mm |
| – Công suất: 750W |
| – Điện áp: 220V-240V/ 50-60Hz |
| – Dung tích dầu: 20L |
| – Áp suất làm việc tối đa: 410Bar |
| – Kích thước: 865x540x1050 mm (WxLxH) |
| – Trọng lượng: 1090kg |
| * Bộ hiển thị 4930, màn hình TFT BC 100 hiển thị đơn vị và dữ liệu |
| – Hiển thị thời gian thực của phép thử |
| – CPU ARM 32-bit với tập lệnh RISC |
| – Khả năng lưu trữ kết quả đo lên tới: 10000 phép thử |
| – 4 kênh tương tự cho các khung cảm biến khác nhau hoặc các đầu dò áp suất |
| – Điều chỉnh độ khuếch đại có thể lập trình được cho cảm biến lực, đầu dò áp suất, |
| các cảm biến dụa trên độ biến dạng, cảm biến điện thế, bộ chuyển đổi dòng điện và điện áp |
| – Độ phân giải: 800×480, màn hình TFT-LCD 65535 màu cảm ứng |
Phụ kiện theo máy
| – Sách hướng dẫn sử dụng |
| – Các đĩa Ø 205×90 mm, Ø 205×50 mm và Ø 205×30 mm |
| – Khối đĩa nén, kích thước đĩa trên: Ø300 mm, kích thước t đĩa dưới Ø300 mm |
Liên hệ đặt hàng
Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238
Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.