* Thông số kỹ thuật
– Thí nghiệm đo các đặc tính của Si, Ge diodes |
– Đo lường các tính năng của bước sóng 1310nm của FP-LD (chức năng nguồn sáng) |
– Đo lường các tính năng của bước sóng 1550nm của FP-LD ( chức năng nguồn sáng) |
– Đo lường các tính năng của bước sóng 650nm (phạm vi nhìn thấy) bước sóng của FP-LD |
– Đo lường các tính năng của PD, một thiết bị chuyển đổi quang điện (chức năng đo công suất quang) |
– Bố trí các mạch bởi hệ thống điều khiển khác nhau của các đi ốt quang |
– Đo góc tới hạn của tổng phản xạ |
– Đo các đặc tính của phản xạ và khúc xạ quang học sử dụng ống kính |
– Đo lường sự tổn hao |
– Đo đặc tính suy giảm |
– Truyền dẫn tín hiệu số và tương tự bước sóng (1310/1550nm) |
– Tìm hiểu định luật optical-talk bằng cách sử dụng tín hiệu thoại ( Optical Talk Set) |
– Đo WDM (Wavelength Division Multi-plexer) sử dụng module LD bước sóng 1550/1310/650nm |
– Đo sự suy giảm do chiều dài sợ quang |
– Đo lường các tính năng của RS-232C của sự truyền vô tuyến bằng cách sử dụng LED hồng ngoại |
và photo-transistor |
1. Chức năng |
– Khối máy phát tích hợp bên trong: Sign, Square, Triangle, |
2. Bộ phát tín hiệu |
– 650nm : Visual LD Mult-mode |
– 1310nm / 1550 nm : FP-LD Single-mode |
3. Điều khiển FPGA (Số) |
– FPGA Device : ALTERA EP1K100QC208 |
– SRAM : SAMSUNG 256K x 16 15ns |
4. Communication |
5. Bộ nhận tín hiệu |
– 650nm multi-mode Pin-PD |
– 1310 / 1550nm Single-mode Pin-PD |
6. SELECTED FUNCTIONS |
– Selection Switch of Internal/ External Signal – , , , Ext. Analog |
7. Hiển thị LCD |
– LD0 / LD1 Current, Monitor PD Power, Si / Ge Current, PD Power (Optical Power Meter ) |
8. Chế độ truyền tín hiệu |
– Lựa chọn tín hiệu đầu ra của cực phát kênh CH1 (tín hiệu đầu vào LD and Si / Ge Diode |
9. Chế độ nhận tín hiệu |
– Lựa chọn tín hiệu đầu ra của cực thu nhận kênh CH2 (tín hiệu đầu ra LD and Si / Ge Diode |
10 Ghép nối |
– Ghép nối SC / PC |
11. WDM |
– 1310 / 1550nm |
– Connector Type : FC / PC-SC / PC, SC / PC-SC / PC |
12. HYBRID ADAPTER SET |
– Kiểu: SC-ST, SC-FC, FC-ST |
* Thông số kỹ thuật |
Nguồn sáng – Light Source |
– FP-LD (1310, 1550nm) – Dạng sóng đơn |
– MQW-FP Laser diode module |
– Chiều dài bước sóng : 1310/1550nm |
– Tích hợp bộ cách ly quang |
– Tích hợp InGaAs monitor PIN photodiode |
– 10/125um(Core/Clade) single-mode fiber pigtail with SC-PC connector |
– Công suất đầu ra quang : 10mW (max) |
FP-LD (650nm) -Multimode wavelength |
– Bước sóng: 650 nm (Visual LD) |
– Công suất đầu ra nguồn sáng – 6dBm |
– Uncooled operation without TEC |
Bộ dò quang- Optic detector |
InGaAs PIN PD – SM @ 1310/1550nm wavelength |
– Dải hoạt động 1000~1600nm |
– Dòng điện tối thấp (0.1nA) |
– Dung kháng thấp |
– Độ nhạy cao (0.9 A/W) |
InGaAs PIN PD-MM @ 650nm wavelength |
Điều khiển số- Digital Control |
– FPGA: EP1K100QC208-3 (Altera) 100000 logic gate |
– Tốc độ thấp ADC: 8 kênh, 12 bít 200kSPS ADC |
– Tốc độ cao ADC: 1 kênh, 12 bít 200MSPS ADC |
– Serial DAC: 8 kênh, 12 bít 1uS DAC |
Tín hiệu vào- Signal Input |
* Bên trong |
– Máy phát chức năng dải tần: 10Hz ~ 50kHz |
– Biên độ: 0 ~ 5 Vpp |
– Dạng sóng: Sin, Tam giác, vuông, số, Analog |
* EXTERNAL : 0V ~ 5Vpp Analog & Digital port, MIC input |
Nguồn cấp – Power Supply |
– Đầu vào: 85 ~ 264Vac, 50/60Hz |
– Đầu ra: 5Vdc (3/0.3A), +12Vdc(0.7A), 3.3Vdc, 2.5 Vdc |
Thiết bị cung cấp bao gồm |
– Visual Attenuator, Fixed Attenuator (5dB/10dB) |
– WDM Set (MUX, DeMUX-1310/1550nm), V-groove |
– Hybrid Adapter Set, Optical Coupler, Single Mode Fiber |
– 650nm Visual LD & PD, Multi mode Fiber, Multi mode Coupler |
– Optical Apparatus set Etc, USB Dongle
Liên hệ đặt hàng Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238 Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.