MÁY PHÂN TÍCH PHỔ CHỈ THỊ SỐ TRÊN MÀN HÌNH MÀU TFT LCD, ĐỘ CHÍNH XÁC CAO, TẦN SỐ 9KHZ ~ 6.2GHZ |
Đặc tính: |
– Phương pháp tổng hợp tín hiệu số hoàn hảo |
– Dải tần rộng: 9Khz ~ 6.2Ghz |
– Phân giải: Nhỏ nhất 1Hz |
– Nhỏ gọn & và dễ vận chuyển |
– Dải động đầu vào rộng: -105 ~ 20dBm |
– Các phím bấm sử dụng dễ dàng |
– Đo lường CDMA: ARCP, ACLR, OCBW, công suất kênh |
– Giao diện đa kiẻu: USB, LAN |
– Độ chính xác tham chiếu: 0.5ppm |
– Màn hình chỉ thị số màu LCD, TFT 6,4 inch |
Thông số kỹ thuật: |
* Tần số: |
– Dải tần: 9 kHz ~ 6.2Ghz |
– Độ phân giải: nhỏ nhất 1 Hz |
– Dải Span: 100 Hz/div tới 600 MHz/div có thể lựa chọn bước 1,2,5 (hoặc tự động), |
ZERO Span, FULL Span (9kHz tới 6.2GHz) |
– Sự lựa chọn tần số: Thiết lập Span Bắt đầu, Kết thúc hoặc cài đặt trung tâm |
– Độ chính xác của Span: ± 3% độ rộng Span được chỉ thị |
– Độ nhiều pha: -90dBc/Hz @10kHz offset |
* Biên độ: |
– Dải: +20dBm ~ -105dBm |
– Mức nhiễu trung bình (1 kHz RBW, 10 Hz VBW):< -105 dBm: 150 kHz ~ 1 GHz |
< -100 dBm: 1GHz ~ 2.4GHz, 50kHz ~ 150kHz < -95dBm: 2.4GHz ~ 6.2GHz |
– Đơn vị hiển thị: dBm, dBmV, dBMicroV, V, mV, MỉccoV, W, mW, MicroW |
– Tần số phản hồi (nền 0dB): -3.5 ~ 1.5dB (10Khz ~ 10Mhz); ±1.5dB (10MHz ~ 6.2Ghz) |
– Mức tham chiếu: |
+ Dải: 20 dBm ~ -90 dBm |
+ Độ phân giải: 0.1 dB |
+ Độ chính xác: ± 1.5 dB |
– Độ rộng băng tần Video: 10Hz ~ 3MHz tại bước 1-3-10 |
* Quét: |
– Tốc độ: 100 ms ~ 1000 sec, 40 ms ~ 1000 sec (Zero Span) |
– Độ chính xác: < ± 20% |
– Nguồn Triger: ngoại, Video, chạy tự do, Line |
– Chế độ Triger: Liên tục, đơn |
– Mức Triger: mức TTL |
* Bộ nhớ: |
– Nhớ sự kiện: 900 dạng sóng |
– Nhớ các thiết lập: 3000 trạng thái |
* Màn hình hiển thị: |
– Kiểu: 6.4″ màu TFT LCD |
– Độ phân giải: 640 X 480 |
– Đánh dấu: Peak Search, Delta Marker, Marker to Center |
Marker to References (8 markers maximum) |
* Đầu vào: |
– Kiểu đầu vào RF: N, 50 ohm |
– VSWR: 150KHz ~ 3.0Ghz, VSWR: <1.5:1 (với múc tham chiếu 5dBm) |
3.0Ghz ~ 6.2Ghz; SVWR<2:1 mức nhiễu tham chiếu 0dBm <1.5:1 |
– Mức đầu vào tối đa: 0 Vdc, +20 dBm |
* Tham chiêu chuẩn |
– Dải tần: 10Mhz |
– Độ ổn định nhiệt độ: ± 0.5 ppm |
– Sự lão hoá: ± 0.5 ppm/year |
– Đầu kết nối: BNC |
– Mức đầu vào: -5 dBm ~ +15 dBm |
– Mức đầu ra: 10 MHz, +8 dBm |
* Các giao diện ghép nối |
– RS-232, USB, LAN, GP-IB(Options), Ethernet (Options) |
* Các thông số chung: |
– Kích thước: 350W x 195H x 375D mm |
– Khối lượng: 10kg |
– Nguồn nuôi: 100~240V AC, 50/60Hz |
– Công suất: 80W Max |
Phụ kiện đi kèm |
– Cáp nối nguồn |
– Cầu chì dự phòng |
– Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Liên hệ đặt hàng Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238 Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy phân tích phổ 6.2Ghz” Hủy
Sản phẩm tương tự
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.