| THIẾT BỊ THỬ ĐỘ CHỊU NHIỆT, TRUYỀN NHIỆT CỦA VẬT LIỆU DỆT |
| – Theo tiêu chuẩn: ISO 11092, ASTM F1868, and ASTM D1518 (Option 2) and NFPA 1971 |
| – Thông số: Thermal resistance, Rct |
| Water-vapor resistance, Ret |
| – Nhiệt độ buồng: 15°C ~ 55°C, độ ổn định: 0.1°C. |
| – Phân dải: ± 0.1°C |
| – Độ ẩm: 30% ~ 70% |
| – Phân dải: ± 3% |
| – Công suất nóng: 1000 W/m2 |
| – Dải đo: Rct: 0.002 ~ 2.0 K•m²/W |
| – Phân dải: 0.0001 m2.K/W |
| – Dải đo Ret: 0 ~ 1000 Pa•m²/W. |
| – Tốc độ khí: ± 2% |
| – Kích thước mẫu: 300 x 300mm |
| – Độ dày mẫu thử: 25,4mm |
| – Kích thước trong buồng thử: 760*790*635mm (L*W*H) |
| – Kích thước ngoài: 860 x 965 x 1780 cm |
| – Nguồn cung cấp cho buồng tạo Nhiệt độ+Độ ẩm: AC380V, 50Hz, 3 phase |
| – Nguồn nuôi cho Máy đo: AC220V, 50Hz, 1 phase |
| – Kích thước: 1800×1370×1660mm |
| – Trọng lượng: 540kg
———————————————————————————- Liên hệ đặt hàng Hotline : 097.252.0991 – 097.844.2238 Email: info@instec.vn , trieu.vu@instec.vn ,tien.vd@instec.vn |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.